misidentify
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misidentify'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xác định sai, nhận dạng sai.
Definition (English Meaning)
To identify incorrectly.
Ví dụ Thực tế với 'Misidentify'
-
"The witness misidentified the suspect in the lineup."
"Nhân chứng đã nhận dạng sai nghi phạm trong hàng người."
-
"Doctors can sometimes misidentify a disease's symptoms."
"Các bác sĩ đôi khi có thể nhận diện sai các triệu chứng của bệnh."
-
"The computer system misidentified her because of a software glitch."
"Hệ thống máy tính đã xác định sai cô ấy do một trục trặc phần mềm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Misidentify'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: misidentify
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Misidentify'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'misidentify' nhấn mạnh việc xác định hoặc nhận dạng một người hoặc vật một cách không chính xác. Nó thường liên quan đến một sai lầm hoặc nhầm lẫn do thông tin không đầy đủ, nhận thức sai lệch, hoặc thiếu hiểu biết. Sự khác biệt với 'identify incorrectly' nằm ở chỗ 'misidentify' mang tính chuyên môn hơn, thường dùng trong các tình huống cần độ chính xác cao như nhận dạng tội phạm, chẩn đoán y tế, hoặc phân loại khoa học. 'Mistake' (nhầm lẫn) là một từ đồng nghĩa rộng hơn, có thể áp dụng cho nhiều loại sai lầm khác, không chỉ giới hạn trong việc nhận dạng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Misidentify as' được dùng để chỉ việc nhầm lẫn ai đó hoặc cái gì đó với một đối tượng khác. Ví dụ: 'He was misidentified as a suspect.' (Anh ta bị nhận nhầm là một nghi phạm.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Misidentify'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.