(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mistiming
C1

mistiming

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự chọn sai thời điểm sự tính toán sai thời gian sai thời điểm lỗi thời gian
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mistiming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc một trường hợp làm điều gì đó vào thời điểm không phù hợp; sự chọn sai thời điểm, sự tính toán sai thời gian.

Definition (English Meaning)

The action or an instance of doing something at an inappropriate time.

Ví dụ Thực tế với 'Mistiming'

  • "The mistiming of the economic reforms led to widespread discontent."

    "Việc chọn sai thời điểm cải cách kinh tế đã dẫn đến sự bất mãn lan rộng."

  • "His mistiming caused the company to lose a major deal."

    "Sự tính toán sai thời điểm của anh ấy đã khiến công ty mất một hợp đồng lớn."

  • "There was a mistiming in the relay race, costing the team valuable seconds."

    "Đã có sự chọn sai thời điểm trong cuộc đua tiếp sức, khiến đội mất đi những giây quý giá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mistiming'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mistiming
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

miscalculation(sự tính toán sai)
error of timing(lỗi thời gian)

Trái nghĩa (Antonyms)

good timing(chọn đúng thời điểm)
perfect timing(thời điểm hoàn hảo)

Từ liên quan (Related Words)

delay(sự trì hoãn)
premature(sớm, non)
tardiness(sự chậm trễ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Mistiming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mistiming' thường được dùng để chỉ việc làm điều gì đó quá sớm hoặc quá muộn, gây ra kết quả không mong muốn. Nó nhấn mạnh vào sự thiếu chính xác trong việc lựa chọn thời điểm. Khác với 'bad timing', 'mistiming' tập trung vào lỗi tính toán, trong khi 'bad timing' có thể chỉ đơn giản là hoàn cảnh khách quan không phù hợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Mistiming of' nhấn mạnh vào sự sai lệch thời gian của một hành động cụ thể (ví dụ: mistiming of the launch). 'Mistiming in' thường đi kèm với một hoạt động hoặc quá trình rộng lớn hơn (ví dụ: mistiming in negotiations).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mistiming'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)