mollycoddle
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mollycoddle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nuông chiều quá mức, bảo bọc thái quá, che chở ai đó khỏi mọi khó khăn hoặc điều khó chịu.
Definition (English Meaning)
To treat someone with too much kindness and attention and protect them from anything unpleasant.
Ví dụ Thực tế với 'Mollycoddle'
-
"Parents should not mollycoddle their children; they need to learn to deal with challenges."
"Cha mẹ không nên nuông chiều con cái quá mức; chúng cần học cách đối mặt với những thử thách."
-
"The boss mollycoddles his employees, which makes them less productive."
"Ông chủ nuông chiều nhân viên của mình, điều này khiến họ làm việc kém hiệu quả hơn."
-
"Don't mollycoddle him; let him figure things out for himself."
"Đừng bảo bọc nó quá; hãy để nó tự mình tìm ra mọi thứ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mollycoddle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: mollycoddle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mollycoddle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mollycoddle' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc bảo bọc ai đó đến mức làm hỏng họ, khiến họ trở nên yếu đuối, thiếu tự lập và không có khả năng đối mặt với thử thách. Khác với 'pamper' (chiều chuộng) chỉ đơn giản là mang lại những điều tốt đẹp cho ai đó, 'mollycoddle' nhấn mạnh đến việc che chở quá mức, gây ảnh hưởng xấu đến sự phát triển của người được bảo bọc. So với 'spoil' (làm hư), 'mollycoddle' tập trung vào sự che chở thái quá hơn là việc đáp ứng mọi yêu cầu vật chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mollycoddle'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to mollycoddle her son, so he won't learn to be independent.
|
Cô ấy sẽ nuông chiều con trai mình, vì vậy nó sẽ không học được cách tự lập. |
| Phủ định |
They are not going to mollycoddle the new employees; they want them to learn quickly.
|
Họ sẽ không nuông chiều các nhân viên mới; họ muốn họ học hỏi nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
Are you going to mollycoddle him just because he's feeling a little sick?
|
Bạn định nuông chiều anh ta chỉ vì anh ta cảm thấy hơi ốm thôi sao? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he turns 30, his mother will have been mollycoddling him for his entire life.
|
Đến khi anh ấy 30 tuổi, mẹ anh ấy sẽ đã nuông chiều anh ấy cả đời. |
| Phủ định |
By next year, I won't have been mollycoddling my plants anymore; they'll be strong enough to survive on their own.
|
Đến năm sau, tôi sẽ không còn nuông chiều cây cối của mình nữa; chúng sẽ đủ khỏe để tự sinh tồn. |
| Nghi vấn |
Will she have been mollycoddling her students to such an extent that they can't function independently?
|
Liệu cô ấy có đang nuông chiều học sinh của mình đến mức chúng không thể hoạt động độc lập không? |