(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mora
C2

mora

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mora (đơn vị âm tiết) đơn vị trọng âm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mora'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong ngôn ngữ học, một mora là một đơn vị trong âm vị học xác định trọng âm tiết, và ở một số ngôn ngữ, nó quyết định trọng âm hoặc nhịp điệu. Các âm tiết được phân loại là nhẹ hoặc nặng tùy theo số lượng mora mà chúng chứa.

Definition (English Meaning)

In linguistics, a mora is a unit in phonology that determines syllable weight, which in some languages determines stress or timing. Syllables are classified as light or heavy according to the number of moras they contain.

Ví dụ Thực tế với 'Mora'

  • "Japanese is a mora-timed language, meaning that each mora takes up roughly the same amount of time to pronounce."

    "Tiếng Nhật là một ngôn ngữ định thời theo mora, có nghĩa là mỗi mora chiếm khoảng thời gian phát âm bằng nhau."

  • "The number of moras in a syllable can affect its stress pattern."

    "Số lượng mora trong một âm tiết có thể ảnh hưởng đến mô hình trọng âm của nó."

  • "In some languages, long vowels count as two moras."

    "Trong một số ngôn ngữ, nguyên âm dài được tính là hai mora."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mora'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mora
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

syllable weight(trọng lượng âm tiết)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

syllable(âm tiết)
phonology(âm vị học)
prosody(ngữ điệu học)
onset(âm đầu)
rime(vần)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Mora'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mora là một khái niệm trừu tượng để đo lường 'sức nặng' của một âm tiết. Âm tiết có thể có một hoặc nhiều mora. Các ngôn ngữ khác nhau sử dụng mora để xác định cách trọng âm được đặt hoặc thời gian phát âm được phân phối. Ví dụ: trong tiếng Nhật, mora tương đối dễ nhận biết vì mỗi kana (chữ cái) thường đại diện cho một mora. Tiếng Anh không phải là một ngôn ngữ dựa trên mora, mặc dù khái niệm này có thể hữu ích trong việc phân tích cấu trúc âm tiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of per

* **mora of:** dùng để chỉ thuộc tính hoặc thành phần của mora. Ví dụ: 'The mora of this syllable is...' (Mora của âm tiết này là...).
* **mora per:** dùng để chỉ số lượng mora trên một đơn vị. Ví dụ: 'Two moras per syllable.' (Hai mora trên một âm tiết.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mora'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Each syllable in Japanese typically has one mora.
Mỗi âm tiết trong tiếng Nhật thường có một mora.
Phủ định
This word does not have more than two morae.
Từ này không có nhiều hơn hai mora.
Nghi vấn
Does the length of a vowel affect the number of morae?
Độ dài của một nguyên âm có ảnh hưởng đến số lượng mora không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)