mortar
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mortar'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hỗn hợp của cát, nước và xi măng hoặc vôi, được sử dụng để gắn kết gạch hoặc đá lại với nhau; vữa.
Definition (English Meaning)
A mixture of sand, water, and cement or lime, used to bind bricks or stones together.
Ví dụ Thực tế với 'Mortar'
-
"The bricks were held together by strong mortar."
"Những viên gạch được gắn kết với nhau bằng vữa chắc chắn."
-
"The old building was crumbling because the mortar had deteriorated."
"Tòa nhà cũ đang xuống cấp vì vữa đã bị hỏng."
-
"The chef used a mortar and pestle to crush the spices."
"Đầu bếp đã dùng cối và chày để nghiền nát các loại gia vị."
-
"They were pinned down by mortar fire."
"Họ bị ghìm chân bởi hỏa lực súng cối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mortar'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vữa, cối giã, súng cối
- Verb: trát vữa, bắn bằng súng cối
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mortar'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mortar là vật liệu kết dính quan trọng trong xây dựng. Cần phân biệt với 'concrete' (bê tông), là hỗn hợp bao gồm cả đá dăm, sỏi hoặc các cốt liệu lớn khác, ngoài xi măng, cát và nước. Mortar thường mềm hơn và dễ làm việc hơn so với concrete.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Mortar with' thường dùng để chỉ thành phần của vữa. 'Mortar in' thường chỉ vị trí vữa được sử dụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mortar'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After mixing the cement, sand, and water, the worker applied the mortar, ensuring a strong bond between the bricks.
|
Sau khi trộn xi măng, cát và nước, người công nhân trát vữa, đảm bảo một liên kết chắc chắn giữa các viên gạch. |
| Phủ định |
The soldiers, knowing the enemy's position, did not fire the mortar, preventing unnecessary civilian casualties.
|
Những người lính, biết vị trí của kẻ thù, đã không bắn súng cối, ngăn chặn những thương vong dân sự không cần thiết. |
| Nghi vấn |
Considering its age and historical significance, is the mortar, a symbol of past conflicts, still in good condition?
|
Xét đến tuổi đời và ý nghĩa lịch sử của nó, liệu cối giã, một biểu tượng của các cuộc xung đột trong quá khứ, vẫn còn trong tình trạng tốt không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you add too much water to the mortar, it becomes too weak.
|
Nếu bạn thêm quá nhiều nước vào vữa, nó sẽ trở nên quá yếu. |
| Phủ định |
If the mortar is not mixed properly, it doesn't hold the bricks together well.
|
Nếu vữa không được trộn đúng cách, nó sẽ không giữ các viên gạch lại với nhau tốt. |
| Nghi vấn |
If the enemy is close, do they use mortars for close-range attacks?
|
Nếu kẻ thù ở gần, họ có sử dụng súng cối cho các cuộc tấn công tầm gần không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction crew has mortared the bricks together perfectly.
|
Đội xây dựng đã trát vữa các viên gạch lại với nhau một cách hoàn hảo. |
| Phủ định |
The army has not mortared the enemy position in a week.
|
Quân đội đã không bắn súng cối vào vị trí của địch trong một tuần. |
| Nghi vấn |
Have they used mortar to repair the old wall?
|
Họ đã sử dụng vữa để sửa chữa bức tường cũ chưa? |