(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ most profound
C2

most profound

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

sâu sắc nhất vô cùng sâu sắc cực kỳ thâm thúy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Most profound'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rất lớn hoặc mãnh liệt; có hoặc thể hiện kiến thức hoặc sự thấu hiểu sâu sắc.

Definition (English Meaning)

Very great or intense; having or showing great knowledge or insight.

Ví dụ Thực tế với 'Most profound'

  • "The speaker's most profound words resonated with the audience long after the event."

    "Những lời sâu sắc nhất của diễn giả đã vang vọng trong lòng khán giả rất lâu sau sự kiện."

  • "Her most profound realization came after years of contemplation."

    "Sự nhận ra sâu sắc nhất của cô ấy đến sau nhiều năm suy ngẫm."

  • "The book offers a most profound analysis of the human condition."

    "Cuốn sách đưa ra một phân tích sâu sắc nhất về thân phận con người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Most profound'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: profound
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deep(sâu sắc)
intense(mãnh liệt)
insightful(sâu sắc, có cái nhìn sâu sắc)

Trái nghĩa (Antonyms)

superficial(nông cạn)
shallow(hời hợt)

Từ liên quan (Related Words)

wisdom(sự khôn ngoan)
understanding(sự thấu hiểu)
insight(sự thấu suốt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tâm lý học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Most profound'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Profound" diễn tả mức độ sâu sắc, quan trọng hoặc ảnh hưởng lớn lao. Nó thường được dùng để miêu tả những ý tưởng, cảm xúc, kinh nghiệm hoặc thay đổi có tác động mạnh mẽ và lâu dài. Khi kết hợp với "most", nó nhấn mạnh mức độ cao nhất của sự sâu sắc hoặc quan trọng. Khác với "deep" (sâu), "profound" thường mang ý nghĩa trừu tượng và liên quan đến trí tuệ, cảm xúc, hoặc tinh thần. Ví dụ, "a profound understanding" (sự hiểu biết sâu sắc) khác với "a deep hole" (một cái hố sâu).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on about

Ví dụ: profound *in* its implications (sâu sắc trong những hàm ý của nó); profound *on* a topic (sâu sắc về một chủ đề); profound *about* life (sâu sắc về cuộc sống). Cách dùng phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Most profound'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was feeling the most profound sense of peace while meditating.
Cô ấy đang cảm thấy sự bình yên sâu sắc nhất khi đang thiền.
Phủ định
He wasn't experiencing the most profound joy at the party, despite the music.
Anh ấy đã không trải nghiệm niềm vui sâu sắc nhất tại bữa tiệc, mặc dù có âm nhạc.
Nghi vấn
Were you having the most profound thoughts during your walk in the forest?
Bạn có đang có những suy nghĩ sâu sắc nhất trong khi đi dạo trong rừng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)