(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ motivations
C1

motivations

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

động cơ động lực lý do thúc đẩy những yếu tố thúc đẩy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Motivations'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những lý do hoặc động lực thúc đẩy đằng sau hành động hoặc hành vi của ai đó.

Definition (English Meaning)

The reasons or driving forces behind someone's actions or behaviors.

Ví dụ Thực tế với 'Motivations'

  • "Understanding employees' motivations is crucial for effective management."

    "Hiểu được động lực của nhân viên là rất quan trọng để quản lý hiệu quả."

  • "The company analyzed the motivations of its customers to improve its products."

    "Công ty đã phân tích động lực của khách hàng để cải thiện sản phẩm của mình."

  • "His motivations for joining the army were patriotism and a desire for adventure."

    "Động lực để anh ấy gia nhập quân đội là lòng yêu nước và mong muốn phiêu lưu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Motivations'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: motivation (số ít), motivations (số nhiều)
  • Verb: motivate
  • Adjective: motivational
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reasons(lý do)
incentives(khuyến khích, động cơ)
drives(động cơ thúc đẩy)

Trái nghĩa (Antonyms)

deterrents(yếu tố ngăn cản)
discouragements(sự nản lòng)

Từ liên quan (Related Words)

ambition(tham vọng)
goals(mục tiêu)
needs(nhu cầu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Quản trị kinh doanh Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Motivations'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Motivations' thường được sử dụng ở dạng số nhiều để chỉ nhiều yếu tố thúc đẩy khác nhau. Nó nhấn mạnh vào các yếu tố bên trong (nhu cầu, mong muốn, giá trị) thúc đẩy hành động, chứ không phải là tác động bên ngoài. Ví dụ, sự khác biệt giữa 'motivation' và 'incentive' là 'motivation' xuất phát từ bên trong, còn 'incentive' là một sự khuyến khích từ bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

behind for in

* behind: Giải thích lý do đằng sau hành động (e.g., 'The motivations behind his decision were complex.'). * for: Giải thích mục đích của hành động (e.g., 'Her motivations for volunteering were altruistic.'). * in: Chỉ yếu tố thúc đẩy tiềm ẩn (e.g., 'He lacked motivation in his studies.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Motivations'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)