(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mvc (model-view-controller)
C1

mvc (model-view-controller)

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mô hình-khung nhìn-bộ điều khiển kiến trúc MVC
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mvc (model-view-controller)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mẫu kiến trúc được sử dụng trong kỹ thuật phần mềm để triển khai giao diện người dùng, chia một ứng dụng thành ba phần kết nối với nhau: Mô hình (dữ liệu), Giao diện (giao diện người dùng) và Bộ điều khiển (xử lý đầu vào).

Definition (English Meaning)

An architectural pattern used in software engineering to implement user interfaces, dividing an application into three interconnected parts: the Model (data), the View (user interface), and the Controller (input handling).

Ví dụ Thực tế với 'Mvc (model-view-controller)'

  • "Using the MVC pattern can significantly improve the organization of a web application."

    "Sử dụng mẫu MVC có thể cải thiện đáng kể tổ chức của một ứng dụng web."

  • "The company decided to refactor its application using the MVC architecture."

    "Công ty quyết định tái cấu trúc ứng dụng của mình bằng cách sử dụng kiến trúc MVC."

  • "Many web frameworks support the MVC design pattern."

    "Nhiều framework web hỗ trợ mẫu thiết kế MVC."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mvc (model-view-controller)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mvc
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

mvvm (model-view-viewmodel)(mvvm (model-view-viewmodel))
mvp (model-view-presenter)(mvp (model-view-presenter))

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Mvc (model-view-controller)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

MVC là một trong những mẫu kiến trúc phổ biến nhất trong phát triển web và ứng dụng, giúp cải thiện khả năng bảo trì, khả năng mở rộng và khả năng kiểm tra của code. Nó tách biệt các mối quan tâm (separation of concerns), cho phép các nhà phát triển làm việc trên các phần khác nhau của ứng dụng một cách độc lập. Mặc dù có nhiều biến thể (ví dụ: MVVM, MVP), nguyên tắc cơ bản vẫn là chia ứng dụng thành ba thành phần chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mvc (model-view-controller)'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The developers are going to implement MVC in the new project.
Các nhà phát triển sẽ triển khai MVC trong dự án mới.
Phủ định
They are not going to use MVC because it's not suitable for this small application.
Họ sẽ không sử dụng MVC vì nó không phù hợp với ứng dụng nhỏ này.
Nghi vấn
Is the team going to adopt MVC for the front-end development?
Nhóm có định áp dụng MVC cho phát triển giao diện người dùng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)