nacreousness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nacreousness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất hoặc trạng thái có màu xà cừ; giống với xà cừ hoặc ngọc trai.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being nacreous; resembling nacre or mother-of-pearl.
Ví dụ Thực tế với 'Nacreousness'
-
"The nacreousness of the abalone shell made it highly prized for jewelry."
"Độ óng ánh xà cừ của vỏ bào ngư khiến nó được đánh giá cao để làm đồ trang sức."
-
"The museum exhibit highlighted the nacreousness of various mollusk shells."
"Triển lãm bảo tàng đã làm nổi bật độ óng ánh xà cừ của các loại vỏ nhuyễn thể khác nhau."
-
"The artist tried to capture the ethereal nacreousness in his painting."
"Người nghệ sĩ đã cố gắng nắm bắt sự óng ánh xà cừ thanh tao trong bức tranh của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nacreousness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nacreousness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nacreousness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này mô tả đặc tính óng ánh, lấp lánh của vật liệu giống như xà cừ. Nó nhấn mạnh vẻ đẹp và sự phản chiếu ánh sáng đặc trưng của các vật thể có cấu trúc tương tự ngọc trai. Không nên nhầm lẫn với các từ chỉ màu sắc đơn thuần như 'white' (trắng) hoặc 'iridescent' (ánh ngũ sắc) vì 'nacreousness' tập trung vào hiệu ứng thị giác cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường được dùng để chỉ sự sở hữu hoặc thuộc tính. Ví dụ: 'The nacreousness of the shell' (Độ óng ánh xà cừ của vỏ sò).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nacreousness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.