namelessness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Namelessness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái không có tên hoặc danh tính; sự vô danh.
Definition (English Meaning)
The state of being without a name or identity; anonymity.
Ví dụ Thực tế với 'Namelessness'
-
"The city thrived on the namelessness of its inhabitants, allowing them to reinvent themselves."
"Thành phố phát triển nhờ sự vô danh của cư dân, cho phép họ tái tạo lại bản thân."
-
"He sought namelessness in the bustling city."
"Anh ta tìm kiếm sự vô danh trong thành phố nhộn nhịp."
-
"The monument was a testament to the namelessness of the fallen soldiers."
"Đài tưởng niệm là một minh chứng cho sự vô danh của những người lính đã ngã xuống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Namelessness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: namelessness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Namelessness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'namelessness' thường được sử dụng để mô tả trạng thái mà một người, vật hoặc địa điểm không được biết đến hoặc không có tên gọi chính thức. Nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự lãng quên, bị bỏ rơi hoặc mất mát danh tính. Ngược lại, nó cũng có thể mang ý nghĩa tích cực, biểu thị sự khiêm tốn, ẩn mình hoặc vượt lên trên những ràng buộc của danh xưng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In namelessness': thể hiện sự tồn tại hoặc trạng thái trong sự vô danh. Ví dụ: 'He lived in namelessness after leaving the city.' ('Anh ta sống trong vô danh sau khi rời thành phố.')
'Of namelessness': thể hiện thuộc tính hoặc đặc điểm của sự vô danh. Ví dụ: 'The horror of namelessness.' ('Sự kinh hoàng của sự vô danh.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Namelessness'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the victims suffered namelessness added to the tragedy.
|
Việc các nạn nhân phải chịu đựng sự vô danh càng làm tăng thêm bi kịch. |
| Phủ định |
What the author described wasn't just poverty, but also a chilling namelessness.
|
Những gì tác giả mô tả không chỉ là sự nghèo đói, mà còn là một sự vô danh đáng sợ. |
| Nghi vấn |
Whether the project can successfully address the namelessness of the marginalized remains to be seen.
|
Liệu dự án có thể giải quyết thành công tình trạng vô danh của những người bị thiệt thòi hay không vẫn còn phải xem. |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He felt a profound sense of namelessness after losing his identity documents.
|
Anh ấy cảm thấy một cảm giác vô danh sâu sắc sau khi mất giấy tờ tùy thân. |
| Phủ định |
She didn't experience the namelessness that often accompanies anonymity online; her reputation preceded her.
|
Cô ấy không trải qua cảm giác vô danh thường đi kèm với sự ẩn danh trên mạng; danh tiếng của cô ấy đã đi trước. |
| Nghi vấn |
Does anyone truly understand the feeling of complete namelessness and lack of belonging?
|
Có ai thực sự hiểu được cảm giác hoàn toàn vô danh và thiếu sự thuộc về không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I understood the weight of namelessness, I would give more credit to unknown contributors.
|
Nếu tôi hiểu được gánh nặng của sự vô danh, tôi sẽ ghi nhận nhiều hơn cho những người đóng góp vô danh. |
| Phủ định |
If society didn't value recognition so highly, the namelessness of many essential workers wouldn't be so disheartening.
|
Nếu xã hội không coi trọng sự công nhận, sự vô danh của nhiều công nhân thiết yếu sẽ không gây nản lòng đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would you feel less accomplished if your achievements led to namelessness and anonymity?
|
Bạn có cảm thấy ít thành tựu hơn nếu những thành tích của bạn dẫn đến sự vô danh và ẩn danh không? |