nape
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nape'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gáy (phía sau cổ).
Definition (English Meaning)
The back of the neck.
Ví dụ Thực tế với 'Nape'
-
"He kissed the nape of her neck."
"Anh ấy hôn lên gáy cô ấy."
-
"The sun burned the nape of his neck."
"Ánh nắng đốt cháy gáy anh ấy."
-
"She wore her hair up, exposing the nape of her neck."
"Cô ấy búi tóc lên, để lộ gáy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nape'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nape
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nape'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nape' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến cơ thể người, giải phẫu học hoặc khi mô tả vẻ ngoài. Nó mang tính chất trực tiếp và thường không mang hàm ý bóng bẩy hay biểu tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'of' để chỉ vị trí: 'the nape of the neck' (gáy cổ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nape'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the sun was beating down on the back of her neck, she applied sunscreen to her nape.
|
Vì mặt trời đang chiếu gay gắt vào sau gáy, cô ấy thoa kem chống nắng lên gáy. |
| Phủ định |
Although he enjoys a good massage, he does not like it when the masseuse focuses on his nape.
|
Mặc dù anh ấy thích xoa bóp, anh ấy không thích khi người xoa bóp tập trung vào gáy. |
| Nghi vấn |
If I kiss you gently on the nape, will you feel ticklish?
|
Nếu em hôn nhẹ lên gáy anh, anh có thấy nhột không? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The back of her neck, which is called the nape, was exposed by her short haircut.
|
Gáy của cô ấy, nơi được gọi là nape, lộ ra do mái tóc ngắn. |
| Phủ định |
The back of his neck, which is called the nape, wasn't visible because of his high collar.
|
Gáy của anh ấy, nơi được gọi là nape, không nhìn thấy được vì cổ áo cao. |
| Nghi vấn |
Is the back of your neck, which is called the nape, sensitive to touch?
|
Gáy của bạn, nơi được gọi là nape, có nhạy cảm khi chạm vào không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She felt a gentle breeze on the nape of her neck.
|
Cô ấy cảm thấy một làn gió nhẹ trên gáy. |
| Phủ định |
He didn't like the feeling of someone breathing on the nape of his neck.
|
Anh ấy không thích cảm giác có ai đó thở trên gáy mình. |
| Nghi vấn |
Did you notice the small tattoo on the nape of her neck?
|
Bạn có để ý hình xăm nhỏ trên gáy cô ấy không? |