(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ narration
C1

narration

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thuật lại lời tường thuật sự kể chuyện lời dẫn chuyện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Narration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình thuật lại; việc kể một câu chuyện hoặc thuật lại các sự kiện.

Definition (English Meaning)

The act or process of narrating; the telling of a story or recounting of events.

Ví dụ Thực tế với 'Narration'

  • "The film's narration was provided by a famous actor."

    "Lời dẫn chuyện của bộ phim được thực hiện bởi một diễn viên nổi tiếng."

  • "The author's use of first-person narration allowed readers to connect with the character on a deeper level."

    "Việc tác giả sử dụng lối kể chuyện ngôi thứ nhất cho phép người đọc kết nối với nhân vật ở mức độ sâu sắc hơn."

  • "Her narration of the historical events was both informative and engaging."

    "Lời kể của cô ấy về các sự kiện lịch sử vừa mang tính thông tin vừa hấp dẫn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Narration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: narration
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

storytelling(kể chuyện)
account(sự tường thuật, lời kể)
recitation(sự ngâm, sự đọc diễn cảm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

narrative(câu chuyện, lời kể)
narrator(người kể chuyện)
voice-over(lời bình (trong phim, video))

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Ngôn ngữ học Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Narration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Narration nhấn mạnh quá trình kể chuyện, cách thức câu chuyện được trình bày hơn là bản thân câu chuyện. Nó bao gồm giọng điệu, quan điểm và phong cách của người kể chuyện. Cần phân biệt với 'story' (câu chuyện), 'tale' (truyện), vốn chỉ bản thân nội dung câu chuyện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

Narration *of* (điều gì đó): Diễn tả việc kể lại, thuật lại một sự kiện, câu chuyện cụ thể. Ví dụ: The narration *of* the events was compelling.
Narration *on* (điều gì đó): Thường dùng khi narration mang tính bình luận, đánh giá về một vấn đề. Ví dụ: His narration *on* the political situation was insightful.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Narration'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the documentary airs, the director will have been preparing the narration for over a year.
Đến thời điểm bộ phim tài liệu được phát sóng, đạo diễn đã chuẩn bị phần thuyết minh trong hơn một năm.
Phủ định
The author won't have been doing the narration himself; he'll have hired a professional voice actor.
Tác giả sẽ không tự mình thuyết minh; anh ấy sẽ thuê một diễn viên lồng tiếng chuyên nghiệp.
Nghi vấn
Will the AI have been generating the narration for the audiobook by the end of the week?
Liệu AI có đang tạo phần thuyết minh cho sách nói vào cuối tuần này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)