nationally
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nationally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Theo cách liên quan đến một quốc gia; trên toàn quốc.
Definition (English Meaning)
In a way that relates to a nation; throughout a whole nation.
Ví dụ Thực tế với 'Nationally'
-
"The policy was implemented nationally to address the issue."
"Chính sách đã được thực hiện trên toàn quốc để giải quyết vấn đề."
-
"The government is working to improve healthcare nationally."
"Chính phủ đang nỗ lực cải thiện chăm sóc sức khỏe trên toàn quốc."
-
"The competition is held nationally every year."
"Cuộc thi được tổ chức trên toàn quốc hàng năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nationally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: nationally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nationally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nationally' thường được dùng để chỉ phạm vi ảnh hưởng hoặc áp dụng của một sự vật, sự việc, hoặc chính sách. Nó nhấn mạnh rằng điều gì đó diễn ra trên quy mô toàn quốc, không chỉ giới hạn ở một khu vực cụ thể. So sánh với 'locally' (địa phương) hoặc 'regionally' (khu vực) để thấy rõ sự khác biệt về phạm vi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nationally'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the year, the government will have nationally implemented the new education program.
|
Đến cuối năm, chính phủ sẽ triển khai chương trình giáo dục mới trên toàn quốc. |
| Phủ định |
By next month, they won't have nationally recognized the importance of mental health.
|
Đến tháng tới, họ sẽ chưa công nhận tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần trên toàn quốc. |
| Nghi vấn |
Will the company have nationally launched its new product by the end of the quarter?
|
Liệu công ty có ra mắt sản phẩm mới trên toàn quốc vào cuối quý không? |