nay
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nay'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong biểu quyết, thể hiện sự phản đối hoặc phiếu chống.
Definition (English Meaning)
In voting, expressing a negative response or vote.
Ví dụ Thực tế với 'Nay'
-
"The nays have it; the motion is defeated."
"Phe phản đối thắng; kiến nghị bị bác bỏ."
-
"There were more ayes than nays, so the bill passed."
"Có nhiều phiếu thuận hơn phiếu chống, vì vậy dự luật đã được thông qua."
-
"Despite some nays, the majority voted in favor."
"Mặc dù có một số phiếu chống, đa số đã bỏ phiếu ủng hộ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nay'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: nay
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nay'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nay' thường được sử dụng trong các thủ tục biểu quyết chính thức, chẳng hạn như trong nghị viện hoặc các cuộc họp hội đồng. Nó là một cách trang trọng để thể hiện sự phản đối. Nó thường được đối lập với 'aye' (đồng ý). Sự khác biệt nằm ở tính trang trọng so với các từ thông thường như 'no'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nay'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.