(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nay
C2

nay

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

phiếu chống phản đối không tán thành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nay'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong biểu quyết, thể hiện sự phản đối hoặc phiếu chống.

Definition (English Meaning)

In voting, expressing a negative response or vote.

Ví dụ Thực tế với 'Nay'

  • "The nays have it; the motion is defeated."

    "Phe phản đối thắng; kiến nghị bị bác bỏ."

  • "There were more ayes than nays, so the bill passed."

    "Có nhiều phiếu thuận hơn phiếu chống, vì vậy dự luật đã được thông qua."

  • "Despite some nays, the majority voted in favor."

    "Mặc dù có một số phiếu chống, đa số đã bỏ phiếu ủng hộ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nay'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: nay
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

no(không)

Trái nghĩa (Antonyms)

aye(đồng ý, tán thành)

Từ liên quan (Related Words)

quorum(số đại biểu tối thiểu)
motion(kiến nghị)
vote(biểu quyết, bỏ phiếu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Chính trị (chủ yếu trong các thủ tục biểu quyết)

Ghi chú Cách dùng 'Nay'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nay' thường được sử dụng trong các thủ tục biểu quyết chính thức, chẳng hạn như trong nghị viện hoặc các cuộc họp hội đồng. Nó là một cách trang trọng để thể hiện sự phản đối. Nó thường được đối lập với 'aye' (đồng ý). Sự khác biệt nằm ở tính trang trọng so với các từ thông thường như 'no'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nay'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)