(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ negentropy
C2

negentropy

noun

Nghĩa tiếng Việt

negentropy độ âm entropy entropy âm thông tin (trong một số ngữ cảnh khoa học)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Negentropy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thước đo của trật tự hoặc tổ chức; lượng tổ chức mà một hệ thống có; nghịch đảo của entropy.

Definition (English Meaning)

A measure of order or organization; the amount of organization that a system has; the inverse of entropy.

Ví dụ Thực tế với 'Negentropy'

  • "Living organisms import negentropy from their environment to maintain their complex structure."

    "Các sinh vật sống nhập khẩu negentropy từ môi trường của chúng để duy trì cấu trúc phức tạp của chúng."

  • "The concept of negentropy is crucial for understanding how life can emerge and persist in a universe governed by the second law of thermodynamics."

    "Khái niệm negentropy rất quan trọng để hiểu cách sự sống có thể xuất hiện và tồn tại trong một vũ trụ bị chi phối bởi định luật thứ hai của nhiệt động lực học."

  • "Negentropy flows are essential for the survival of biological systems."

    "Dòng negentropy rất cần thiết cho sự sống còn của các hệ thống sinh học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Negentropy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: negentropy
  • Adjective: negentropic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

order(trật tự)
organization(tổ chức)
information(thông tin (trong một số ngữ cảnh))

Trái nghĩa (Antonyms)

entropy(entropy (độ hỗn loạn))
disorder(sự hỗn loạn)
chaos(sự hỗn độn)

Từ liên quan (Related Words)

thermodynamics(nhiệt động lực học)
information theory(lý thuyết thông tin)
self-organization(tự tổ chức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Lý sinh Lý thuyết thông tin Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Negentropy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Negentropy đề cập đến quá trình hoặc xu hướng một hệ thống trở nên có trật tự và tổ chức hơn. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh của các hệ thống sống, nơi các sinh vật liên tục tiêu thụ năng lượng để duy trì và tăng cường tổ chức bên trong của chúng. Khái niệm này trái ngược với entropy, xu hướng tự nhiên của các hệ thống hướng tới sự hỗn loạn và rối loạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Negentropy *of* a system: đề cập đến lượng negentropy cụ thể mà hệ thống đó chứa. Negentropy *in* a system: đề cập đến sự hiện diện của negentropy bên trong hệ thống đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Negentropy'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The system had been exhibiting negentropic behavior for days before the anomaly was detected.
Hệ thống đã thể hiện hành vi negentropy trong nhiều ngày trước khi dị thường được phát hiện.
Phủ định
The experiment hadn't been achieving negentropy despite weeks of adjustments.
Thí nghiệm đã không đạt được negentropy mặc dù đã điều chỉnh trong nhiều tuần.
Nghi vấn
Had the organization been investing in negentropic solutions before the recent restructuring?
Tổ chức đã đầu tư vào các giải pháp negentropy trước khi tái cấu trúc gần đây phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)