neoliberalism
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neoliberalism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình thức sửa đổi của chủ nghĩa tự do có xu hướng ủng hộ chủ nghĩa tư bản thị trường tự do.
Definition (English Meaning)
A modified form of liberalism tending to favor free-market capitalism.
Ví dụ Thực tế với 'Neoliberalism'
-
"The rise of neoliberalism has led to increased economic inequality in many countries."
"Sự trỗi dậy của chủ nghĩa tân tự do đã dẫn đến sự gia tăng bất bình đẳng kinh tế ở nhiều quốc gia."
-
"Critics argue that neoliberalism exacerbates social inequalities."
"Các nhà phê bình cho rằng chủ nghĩa tân tự do làm trầm trọng thêm sự bất bình đẳng xã hội."
-
"Neoliberal policies have been implemented in many countries around the world."
"Các chính sách tân tự do đã được thực hiện ở nhiều quốc gia trên thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Neoliberalism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: neoliberalism
- Adjective: neoliberal
- Adverb: neoliberally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Neoliberalism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Neoliberalism thường đề cập đến một loạt các chính sách kinh tế bao gồm tư nhân hóa, bãi bỏ quy định, tự do thương mại và giảm chi tiêu công. Nó thường được coi là sự trỗi dậy của chủ nghĩa tự do cổ điển, nhưng trong bối cảnh hiện đại. Khác với các hình thức tự do khác (ví dụ: tự do xã hội), neoliberalism tập trung mạnh vào vai trò hạn chế của chính phủ trong nền kinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được dùng để chỉ neoliberalism như một khía cạnh hoặc đặc điểm của một hệ thống hoặc quốc gia ('the rise of neoliberalism'). 'in' được dùng để chỉ neoliberalism được thực hiện hoặc tồn tại trong một bối cảnh cụ thể ('neoliberalism in education').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Neoliberalism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.