(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ node.js
C1

node.js

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nền tảng Node.js môi trường Node.js
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Node.js'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một môi trường thời gian chạy JavaScript cho phép các nhà phát triển thực thi mã JavaScript phía máy chủ.

Definition (English Meaning)

A JavaScript runtime environment that allows developers to execute JavaScript code server-side.

Ví dụ Thực tế với 'Node.js'

  • "Many modern web applications are built on Node.js."

    "Nhiều ứng dụng web hiện đại được xây dựng trên Node.js."

  • "Node.js is known for its event-driven architecture and non-blocking I/O."

    "Node.js được biết đến với kiến trúc hướng sự kiện và I/O không chặn."

  • "We are using Node.js to build our REST API."

    "Chúng tôi đang sử dụng Node.js để xây dựng REST API của chúng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Node.js'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Node(Node (viết tắt))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

JavaScript(JavaScript)
npm(npm (Node Package Manager))
Express.js(Express.js (một framework web cho Node.js))
Backend(Phần sau (server-side))

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Node.js'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Node.js không phải là một ngôn ngữ lập trình, mà là một nền tảng dựa trên JavaScript engine V8 của Chrome. Nó cho phép sử dụng JavaScript để xây dựng các ứng dụng phía máy chủ, tạo sự thống nhất giữa frontend (client-side) và backend (server-side) development.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with for

- **on Node.js**: Chạy hoặc phát triển trên nền tảng Node.js.
- **with Node.js**: Sử dụng Node.js kết hợp với các công nghệ khác.
- **for Node.js**: Dành cho Node.js (ví dụ: một thư viện được viết cho Node.js).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Node.js'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)