non-exclusive
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-exclusive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không giới hạn cho một người, tổ chức hoặc nhóm duy nhất; có sẵn cho những người khác.
Definition (English Meaning)
Not limited to a single person, organization, or group; available to others.
Ví dụ Thực tế với 'Non-exclusive'
-
"We have a non-exclusive agreement with several distributors."
"Chúng tôi có một thỏa thuận không độc quyền với một số nhà phân phối."
-
"The software license is non-exclusive, allowing multiple users to install the program."
"Giấy phép phần mềm này là không độc quyền, cho phép nhiều người dùng cài đặt chương trình."
-
"The author signed a non-exclusive publishing contract, so she could still publish her work elsewhere."
"Tác giả đã ký một hợp đồng xuất bản không độc quyền, vì vậy cô ấy vẫn có thể xuất bản tác phẩm của mình ở nơi khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-exclusive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-exclusive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-exclusive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'non-exclusive' thường được sử dụng để mô tả các thỏa thuận, quyền, hoặc giấy phép mà nhiều bên có thể cùng chia sẻ. Nó trái ngược với 'exclusive', có nghĩa là chỉ dành riêng cho một bên. Sự khác biệt nằm ở quyền hạn và mức độ độc quyền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'to' để chỉ đối tượng mà quyền không độc quyền áp dụng. Ví dụ: 'The license is non-exclusive to all users.' Điều này có nghĩa là tất cả người dùng đều có quyền sử dụng giấy phép.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-exclusive'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the contract is non-exclusive means we can work with other companies.
|
Việc hợp đồng không độc quyền có nghĩa là chúng ta có thể làm việc với các công ty khác. |
| Phủ định |
Whether the agreement is non-exclusive is not clear from the document.
|
Việc thỏa thuận có phải là không độc quyền hay không không rõ ràng từ văn bản. |
| Nghi vấn |
Whether the licensing agreement is non-exclusive is what we need to determine.
|
Việc thỏa thuận cấp phép có phải là không độc quyền hay không là điều chúng ta cần xác định. |