(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-falsifiable
C2

non-falsifiable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể bị chứng minh là sai không thể bị bác bỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-falsifiable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể chứng minh là sai; không thể bị bác bỏ.

Definition (English Meaning)

Not capable of being proven false; not susceptible to falsification.

Ví dụ Thực tế với 'Non-falsifiable'

  • "The claim that the universe was created by a giant turtle is non-falsifiable."

    "Tuyên bố rằng vũ trụ được tạo ra bởi một con rùa khổng lồ là không thể bác bỏ."

  • "A non-falsifiable statement cannot be tested empirically."

    "Một tuyên bố không thể bác bỏ không thể được kiểm tra bằng thực nghiệm."

  • "Popper argued that genuine scientific theories must be falsifiable."

    "Popper lập luận rằng các lý thuyết khoa học thực sự phải có thể bị bác bỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-falsifiable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-falsifiable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unfalsifiable(không thể bác bỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

falsifiable(có thể bác bỏ)

Từ liên quan (Related Words)

hypothesis(giả thuyết)
theory(lý thuyết)
empirical(dựa trên kinh nghiệm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Non-falsifiable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong triết học khoa học, đặc biệt liên quan đến các lý thuyết khoa học. Một lý thuyết không thể bị bác bỏ nếu không có quan sát hoặc thí nghiệm nào có thể mâu thuẫn với nó. Điều này thường được coi là một điểm yếu của một lý thuyết, vì nó làm cho lý thuyết đó khó kiểm chứng và do đó, ít có giá trị khoa học hơn. Ngược lại, một lý thuyết có thể bị bác bỏ càng dễ dàng thì càng mạnh, vì nó tạo ra nhiều dự đoán có thể bị kiểm tra và có thể sai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-falsifiable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)