non-fibrous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-fibrous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không chứa chất xơ; thiếu cấu trúc sợi.
Definition (English Meaning)
Not containing fibers; lacking a fibrous structure.
Ví dụ Thực tế với 'Non-fibrous'
-
"The doctor recommended a non-fibrous diet after the surgery."
"Bác sĩ khuyến nghị chế độ ăn không có chất xơ sau phẫu thuật."
-
"Some fruits and vegetables are considered non-fibrous."
"Một số loại trái cây và rau củ được coi là không chứa chất xơ."
-
"The biopsy revealed non-fibrous tissue."
"Sinh thiết cho thấy mô không có chất xơ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-fibrous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-fibrous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-fibrous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'non-fibrous' thường được sử dụng để mô tả các chất hoặc vật liệu không có hoặc có rất ít chất xơ. Trong lĩnh vực thực phẩm, nó đề cập đến thực phẩm có hàm lượng chất xơ thấp. Trong y học, nó có thể mô tả các loại mô hoặc chất không có thành phần sợi rõ rệt. Nó trái ngược với 'fibrous' (chứa chất xơ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-fibrous'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.