(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-fibrous
C1

non-fibrous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không xơ không chứa chất xơ ít xơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-fibrous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không chứa chất xơ; thiếu cấu trúc sợi.

Definition (English Meaning)

Not containing fibers; lacking a fibrous structure.

Ví dụ Thực tế với 'Non-fibrous'

  • "The doctor recommended a non-fibrous diet after the surgery."

    "Bác sĩ khuyến nghị chế độ ăn không có chất xơ sau phẫu thuật."

  • "Some fruits and vegetables are considered non-fibrous."

    "Một số loại trái cây và rau củ được coi là không chứa chất xơ."

  • "The biopsy revealed non-fibrous tissue."

    "Sinh thiết cho thấy mô không có chất xơ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-fibrous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-fibrous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fiber-free(không có chất xơ)
nonfibrous(không có sợi)

Trái nghĩa (Antonyms)

fibrous(chứa chất xơ)

Từ liên quan (Related Words)

fiber(chất xơ)
tissue(mô)
diet(chế độ ăn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sinh học Thực phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Non-fibrous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'non-fibrous' thường được sử dụng để mô tả các chất hoặc vật liệu không có hoặc có rất ít chất xơ. Trong lĩnh vực thực phẩm, nó đề cập đến thực phẩm có hàm lượng chất xơ thấp. Trong y học, nó có thể mô tả các loại mô hoặc chất không có thành phần sợi rõ rệt. Nó trái ngược với 'fibrous' (chứa chất xơ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-fibrous'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)