nonequidistant
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonequidistant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không cách đều; không có khoảng cách bằng nhau.
Definition (English Meaning)
Not equidistant; not equally distant.
Ví dụ Thực tế với 'Nonequidistant'
-
"The trees were planted at nonequidistant intervals along the path."
"Cây được trồng ở những khoảng không cách đều dọc theo con đường."
-
"The points are nonequidistant from the center."
"Các điểm này không cách đều tâm."
-
"The sensors are placed at nonequidistant locations to improve accuracy."
"Các cảm biến được đặt ở những vị trí không cách đều nhau để cải thiện độ chính xác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nonequidistant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: nonequidistant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nonequidistant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nonequidistant' được sử dụng để mô tả các điểm, đường thẳng hoặc vật thể mà khoảng cách giữa chúng không đồng đều. Nó thường được dùng trong các bối cảnh toán học, hình học và kỹ thuật. Sự khác biệt với các từ liên quan nằm ở tính chất phủ định rõ ràng (không bằng nhau) của khoảng cách.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonequidistant'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The points on the curve are nonequidistant.
|
Các điểm trên đường cong không cách đều nhau. |
| Phủ định |
Are the markers not nonequidistant from each other?
|
Phải chăng các điểm đánh dấu không cách đều nhau? |
| Nghi vấn |
Are these stars nonequidistant?
|
Những ngôi sao này có khoảng cách không đều nhau phải không? |