(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ np-hard
C2

np-hard

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

NP-khó bài toán NP-khó
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Np-hard'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mô tả một vấn đề khó ít nhất bằng các vấn đề khó nhất trong lớp NP. Nói một cách chính thức hơn, một vấn đề H là NP-khó nếu mọi vấn đề L trong NP có thể được quy về H trong thời gian đa thức.

Definition (English Meaning)

Describing a problem that is at least as hard as the hardest problems in NP. More formally, a problem H is NP-hard if every problem L in NP can be reduced in polynomial time to H.

Ví dụ Thực tế với 'Np-hard'

  • "The traveling salesman problem is a well-known example of an NP-hard problem."

    "Bài toán người bán hàng là một ví dụ nổi tiếng về một vấn đề NP-khó."

  • "Proving a problem is NP-hard is a common way to show that it's unlikely to have an efficient solution."

    "Chứng minh một bài toán là NP-khó là một cách phổ biến để chứng minh rằng nó khó có giải pháp hiệu quả."

  • "Many optimization problems are NP-hard."

    "Nhiều bài toán tối ưu hóa là NP-khó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Np-hard'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: NP-khó
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

NP-complete(NP-đầy đủ)
P(Lớp P)
NP(Lớp NP)
Polynomial time(Thời gian đa thức)
Reduction(Quy về)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học máy tính Lý thuyết tính toán

Ghi chú Cách dùng 'Np-hard'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

NP-hard không có nghĩa là vấn đề đó nằm trong NP. Một vấn đề NP-hard có thể nằm ngoài NP, thậm chí không giải được. NP-hard chỉ có nghĩa là nếu tìm ra thuật toán thời gian đa thức để giải một vấn đề NP-hard thì mọi vấn đề trong NP đều có thể giải được trong thời gian đa thức, tức là P = NP.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Np-hard'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)