np-hard
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Np-hard'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mô tả một vấn đề khó ít nhất bằng các vấn đề khó nhất trong lớp NP. Nói một cách chính thức hơn, một vấn đề H là NP-khó nếu mọi vấn đề L trong NP có thể được quy về H trong thời gian đa thức.
Definition (English Meaning)
Describing a problem that is at least as hard as the hardest problems in NP. More formally, a problem H is NP-hard if every problem L in NP can be reduced in polynomial time to H.
Ví dụ Thực tế với 'Np-hard'
-
"The traveling salesman problem is a well-known example of an NP-hard problem."
"Bài toán người bán hàng là một ví dụ nổi tiếng về một vấn đề NP-khó."
-
"Proving a problem is NP-hard is a common way to show that it's unlikely to have an efficient solution."
"Chứng minh một bài toán là NP-khó là một cách phổ biến để chứng minh rằng nó khó có giải pháp hiệu quả."
-
"Many optimization problems are NP-hard."
"Nhiều bài toán tối ưu hóa là NP-khó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Np-hard'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: NP-khó
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Np-hard'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
NP-hard không có nghĩa là vấn đề đó nằm trong NP. Một vấn đề NP-hard có thể nằm ngoài NP, thậm chí không giải được. NP-hard chỉ có nghĩa là nếu tìm ra thuật toán thời gian đa thức để giải một vấn đề NP-hard thì mọi vấn đề trong NP đều có thể giải được trong thời gian đa thức, tức là P = NP.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Np-hard'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.