(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nuclear holocaust
C2

nuclear holocaust

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thảm họa hạt nhân cuộc hủy diệt hạt nhân tận thế hạt nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nuclear holocaust'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kịch bản giả định liên quan đến sự tàn phá và hủy diệt trên diện rộng do chiến tranh hạt nhân gây ra.

Definition (English Meaning)

A hypothetical scenario involving widespread destruction and devastation caused by nuclear warfare.

Ví dụ Thực tế với 'Nuclear holocaust'

  • "The film depicts a bleak future after the nuclear holocaust."

    "Bộ phim miêu tả một tương lai ảm đạm sau thảm họa hạt nhân."

  • "The threat of nuclear holocaust looms large in international relations."

    "Mối đe dọa của thảm họa hạt nhân hiện hữu trong quan hệ quốc tế."

  • "Scientists are studying the potential long-term effects of a nuclear holocaust on the environment."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu các tác động lâu dài tiềm tàng của một thảm họa hạt nhân đối với môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nuclear holocaust'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nuclear holocaust
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nuclear annihilation(sự hủy diệt hạt nhân)
nuclear Armageddon(ngày tận thế hạt nhân)

Trái nghĩa (Antonyms)

peace(hòa bình)
detente(sự hòa hoãn)

Từ liên quan (Related Words)

nuclear winter(mùa đông hạt nhân)
fallout(bụi phóng xạ)
deterrence(sự răn đe)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quân sự Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Nuclear holocaust'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả hậu quả thảm khốc và không thể đảo ngược của một cuộc chiến tranh hạt nhân quy mô lớn. Nó nhấn mạnh sự hủy diệt toàn diện và ảnh hưởng lâu dài đến môi trường và xã hội loài người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of after

‘of’ được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc nguồn gốc của sự hủy diệt (ví dụ: the nuclear holocaust of World War III). ‘after’ được sử dụng để chỉ khoảng thời gian sau khi thảm họa xảy ra (ví dụ: the world after the nuclear holocaust).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nuclear holocaust'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They fear a nuclear holocaust more than anything else.
Họ sợ một cuộc tàn sát hạt nhân hơn bất cứ điều gì khác.
Phủ định
None of us want a nuclear holocaust to occur.
Không ai trong chúng ta muốn một cuộc tàn sát hạt nhân xảy ra.
Nghi vấn
Could this lead to a nuclear holocaust?
Liệu điều này có thể dẫn đến một cuộc tàn sát hạt nhân không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He said that the world leaders were trying to prevent a nuclear holocaust.
Anh ấy nói rằng các nhà lãnh đạo thế giới đang cố gắng ngăn chặn một cuộc tàn sát hạt nhân.
Phủ định
She said that the scientists did not believe a nuclear holocaust was imminent.
Cô ấy nói rằng các nhà khoa học không tin rằng một cuộc tàn sát hạt nhân sắp xảy ra.
Nghi vấn
They asked if the new treaty would prevent a nuclear holocaust.
Họ hỏi liệu hiệp ước mới có ngăn chặn được một cuộc tàn sát hạt nhân hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)