(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nymphomania (for women)
C2

nymphomania (for women)

noun

Nghĩa tiếng Việt

chứng cuồng dâm ở phụ nữ ham muốn tình dục quá mức ở phụ nữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nymphomania (for women)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chứng cuồng dâm ở phụ nữ, ham muốn tình dục quá mức ở phụ nữ.

Definition (English Meaning)

Excessive sexual desire in a woman.

Ví dụ Thực tế với 'Nymphomania (for women)'

  • "The term nymphomania is outdated and considered offensive by many."

    "Thuật ngữ cuồng dâm đã lỗi thời và bị nhiều người coi là xúc phạm."

  • "Historically, nymphomania was used to pathologize female sexuality."

    "Trong lịch sử, chứng cuồng dâm đã được sử dụng để bệnh hoạn hóa tình dục nữ."

  • "The diagnosis of nymphomania is no longer used in modern medicine."

    "Chẩn đoán cuồng dâm không còn được sử dụng trong y học hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nymphomania (for women)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nymphomania
  • Adjective: nymphomaniac
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hypersexuality(tăng ham muốn tình dục)
sexual addiction(nghiện tình dục)

Trái nghĩa (Antonyms)

hyposexuality(giảm ham muốn tình dục)
frigidity(lãnh cảm)

Từ liên quan (Related Words)

erotomania(ảo tưởng tình ái)
satyriasis(chứng cuồng dâm ở nam giới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Nymphomania (for women)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này hiện được coi là lỗi thời và mang tính kỳ thị trong cộng đồng y tế và thường được thay thế bằng các thuật ngữ lâm sàng chính xác hơn. Nó dùng để mô tả tình trạng phụ nữ có nhu cầu tình dục cao một cách bất thường, thường dẫn đến hành vi tình dục cưỡng bức. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng ham muốn tình dục thay đổi rất nhiều giữa các cá nhân và 'nymphomania' không phải là một chẩn đoán y tế hợp lệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ bản chất của chứng bệnh: 'a case of nymphomania'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nymphomania (for women)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)