objectionable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Objectionable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
gây khó chịu hoặc không tán thành; đáng bị phản đối; phản cảm.
Definition (English Meaning)
causing dislike or disapproval; offensive.
Ví dụ Thực tế với 'Objectionable'
-
"His behavior at the party was completely objectionable."
"Hành vi của anh ta tại bữa tiệc hoàn toàn không thể chấp nhận được."
-
"The book contained some objectionable material."
"Cuốn sách chứa một số tài liệu phản cảm."
-
"I find his comments highly objectionable."
"Tôi thấy những bình luận của anh ta rất đáng phản đối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Objectionable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: objectionable
- Adverb: objectionably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Objectionable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'objectionable' thường được dùng để mô tả những hành vi, ý kiến, hoặc vật chất mà người khác cảm thấy không chấp nhận được vì chúng vi phạm các tiêu chuẩn đạo đức, thẩm mỹ, hoặc xã hội. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với 'unpleasant' hoặc 'disagreeable'. Sự khác biệt với 'offensive' là 'offensive' thường gây ra cảm giác bị xúc phạm mạnh mẽ hơn, trong khi 'objectionable' có thể chỉ đơn thuần là không phù hợp hoặc không chấp nhận được trong một ngữ cảnh cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'to', 'objectionable' thể hiện sự không tán thành đối với một đối tượng hoặc hành động cụ thể. Ví dụ: 'His behavior was objectionable to many members of the community.' (Hành vi của anh ta bị nhiều thành viên trong cộng đồng phản đối).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Objectionable'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Objecting to his objectionable behavior is understandable.
|
Việc phản đối hành vi đáng chê trách của anh ấy là điều dễ hiểu. |
| Phủ định |
Not objecting to objectionable remarks can be interpreted as agreement.
|
Việc không phản đối những nhận xét đáng chê trách có thể được hiểu là đồng ý. |
| Nghi vấn |
Is objecting to his objectionably loud music necessary?
|
Có cần thiết phải phản đối nhạc của anh ta quá ồn ào một cách khó chịu không? |