(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ obtuse
C1

obtuse

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tối dạ chậm hiểu cù lần khó hiểu góc tù
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obtuse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

chậm hiểu, tối dạ, cù lần, khó tiếp thu; không nhạy bén, không sắc sảo (về trí tuệ)

Definition (English Meaning)

annoyingly insensitive or slow to understand.

Ví dụ Thực tế với 'Obtuse'

  • "He was too obtuse to understand the simple instructions."

    "Anh ta quá tối dạ để hiểu những hướng dẫn đơn giản."

  • "Is he being deliberately obtuse?"

    "Có phải anh ta cố tình tỏ ra tối dạ không?"

  • "The obtuse angle was difficult to measure precisely."

    "Góc tù rất khó đo chính xác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Obtuse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: obtuse
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stupid(ngu ngốc)
dense(đần độn)
slow-witted(chậm hiểu)
dull(tối dạ)

Trái nghĩa (Antonyms)

intelligent(thông minh)
clever(khôn ngoan)
bright(sáng dạ)

Từ liên quan (Related Words)

obtuse angle(góc tù)
geometry(hình học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Obtuse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'obtuse' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu thông minh và khó khăn trong việc hiểu những điều đơn giản. Nó mạnh hơn 'slow' (chậm) và 'dull' (đần độn) và hàm ý người đó cố tình không hiểu hoặc không muốn hiểu. Khác với 'dense', 'obtuse' nhấn mạnh vào sự khó khăn trong việc lĩnh hội kiến thức hoặc ý tưởng, chứ không chỉ là thiếu thông minh chung chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Obtuse'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is being deliberately obtuse.
Anh ta cố tình tỏ ra tối dạ.
Phủ định
She wasn't obtuse; she simply needed more information.
Cô ấy không hề tối dạ; cô ấy chỉ cần thêm thông tin thôi.
Nghi vấn
Are you being obtuse on purpose?
Bạn có đang cố tình tỏ ra ngốc nghếch không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is being obtuse, isn't he?
Anh ta đang tỏ ra tối dạ, đúng không?
Phủ định
She isn't being obtuse, is she?
Cô ấy không tỏ ra tối dạ, phải không?
Nghi vấn
He is obtuse, isn't he?
Anh ta tối dạ, đúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)