obtuse
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obtuse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
chậm hiểu, tối dạ, cù lần, khó tiếp thu; không nhạy bén, không sắc sảo (về trí tuệ)
Definition (English Meaning)
annoyingly insensitive or slow to understand.
Ví dụ Thực tế với 'Obtuse'
-
"He was too obtuse to understand the simple instructions."
"Anh ta quá tối dạ để hiểu những hướng dẫn đơn giản."
-
"Is he being deliberately obtuse?"
"Có phải anh ta cố tình tỏ ra tối dạ không?"
-
"The obtuse angle was difficult to measure precisely."
"Góc tù rất khó đo chính xác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Obtuse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: obtuse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Obtuse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'obtuse' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu thông minh và khó khăn trong việc hiểu những điều đơn giản. Nó mạnh hơn 'slow' (chậm) và 'dull' (đần độn) và hàm ý người đó cố tình không hiểu hoặc không muốn hiểu. Khác với 'dense', 'obtuse' nhấn mạnh vào sự khó khăn trong việc lĩnh hội kiến thức hoặc ý tưởng, chứ không chỉ là thiếu thông minh chung chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Obtuse'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is being deliberately obtuse.
|
Anh ta cố tình tỏ ra tối dạ. |
| Phủ định |
She wasn't obtuse; she simply needed more information.
|
Cô ấy không hề tối dạ; cô ấy chỉ cần thêm thông tin thôi. |
| Nghi vấn |
Are you being obtuse on purpose?
|
Bạn có đang cố tình tỏ ra ngốc nghếch không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is being obtuse, isn't he?
|
Anh ta đang tỏ ra tối dạ, đúng không? |
| Phủ định |
She isn't being obtuse, is she?
|
Cô ấy không tỏ ra tối dạ, phải không? |
| Nghi vấn |
He is obtuse, isn't he?
|
Anh ta tối dạ, đúng không? |