occidental
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Occidental'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về các quốc gia phương Tây.
Definition (English Meaning)
Relating to the countries of the West.
Ví dụ Thực tế với 'Occidental'
-
"The museum features a collection of Occidental art."
"Viện bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập nghệ thuật phương Tây."
-
"Occidental philosophy has greatly influenced modern thought."
"Triết học phương Tây đã ảnh hưởng lớn đến tư tưởng hiện đại."
-
"The Occidental mindset often emphasizes individualism."
"Tư duy phương Tây thường nhấn mạnh chủ nghĩa cá nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Occidental'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: occidental
- Adjective: occidental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Occidental'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ các nước châu Âu và châu Mỹ, đặc biệt là khi so sánh với các nước phương Đông (Oriental). Nhấn mạnh sự khác biệt về văn hóa, lịch sử, chính trị và tư tưởng giữa phương Tây và phương Đông. 'Occidental' mang sắc thái trang trọng và ít thông dụng hơn 'Western'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Occidental'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she graduates, she will have been studying Occidental philosophy for five years.
|
Đến khi cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ đã học triết học phương Tây được năm năm. |
| Phủ định |
He won't have been promoting occidental values so aggressively if he knew the cultural sensitivities involved.
|
Anh ấy sẽ không quảng bá các giá trị phương Tây một cách quyết liệt như vậy nếu anh ấy biết những nhạy cảm văn hóa liên quan. |
| Nghi vấn |
Will they have been adapting to the Occidental lifestyle so easily after only a year?
|
Liệu họ có thể đã thích nghi với lối sống phương Tây một cách dễ dàng như vậy chỉ sau một năm không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has always had an occidental fascination.
|
Cô ấy luôn có một sự say mê với phương Tây. |
| Phủ định |
They haven't experienced the occidental lifestyle before.
|
Họ chưa từng trải nghiệm lối sống phương Tây trước đây. |
| Nghi vấn |
Has he ever studied occidental art?
|
Anh ấy đã bao giờ học nghệ thuật phương Tây chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is occidental in his tastes.
|
Anh ấy có gu thẩm mỹ phương Tây. |
| Phủ định |
She does not prefer occidental art.
|
Cô ấy không thích nghệ thuật phương Tây. |
| Nghi vấn |
Is the influence of occidental culture growing?
|
Ảnh hưởng của văn hóa phương Tây có đang tăng lên không? |