(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ odium
C2

odium

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự căm phẫn sự ghê tởm sự căm ghét
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Odium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự căm ghét hoặc ghê tởm lan rộng hoặc phổ biến hướng vào ai đó do hành động của họ.

Definition (English Meaning)

General or widespread hatred or disgust directed toward someone as a result of their actions.

Ví dụ Thực tế với 'Odium'

  • "The politician faced widespread odium after the scandal broke."

    "Chính trị gia phải đối mặt với sự căm ghét lan rộng sau khi vụ bê bối bị phanh phui."

  • "His policies earned him the odium of the working class."

    "Chính sách của ông ta khiến ông ta phải chịu sự căm ghét của giai cấp công nhân."

  • "The war crimes brought international odium upon the regime."

    "Tội ác chiến tranh đã mang lại sự căm ghét quốc tế đối với chế độ này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Odium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: odium
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hatred(sự căm ghét)
disgust(sự ghê tởm)
abhorrence(sự ghét cay ghét đắng)
repugnance(sự ghê tởm, sự kinh tởm)

Trái nghĩa (Antonyms)

esteem(sự kính trọng)
admiration(sự ngưỡng mộ)
respect(sự tôn trọng)

Từ liên quan (Related Words)

scorn(sự khinh miệt)
contempt(sự coi thường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Odium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'odium' thể hiện một sự ghét bỏ mạnh mẽ và công khai, thường là do những hành vi hoặc phẩm chất được coi là đáng ghê tởm hoặc không thể chấp nhận được. Nó không chỉ là sự không thích đơn thuần mà là một cảm xúc mãnh liệt và lan tỏa, thường dẫn đến sự xa lánh hoặc tẩy chay xã hội. Khác với 'dislike' (không thích), 'hatred' (thù hận) mang tính cá nhân hơn, 'odium' thường liên quan đến sự phản ứng của một cộng đồng hoặc nhóm lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of towards

- 'in odium': trong tình trạng bị căm ghét
- 'of odium': thể hiện nguồn gốc hoặc lý do của sự căm ghét
- 'towards odium': hướng đến sự căm ghét.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Odium'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dictator was met with widespread odium after his cruel policies were revealed.
Nhà độc tài đã phải đối mặt với sự căm ghét lan rộng sau khi các chính sách tàn ác của ông ta bị phanh phui.
Phủ định
There was no odium directed towards the charity, as its work was purely benevolent.
Không có sự căm ghét nào hướng tới tổ chức từ thiện, vì công việc của nó hoàn toàn mang tính nhân ái.
Nghi vấn
Did the odium towards the company increase after the environmental scandal?
Sự căm ghét đối với công ty có gia tăng sau vụ bê bối môi trường không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish that the odium surrounding his actions didn't exist.
Tôi ước rằng sự căm ghét xung quanh hành động của anh ta không tồn tại.
Phủ định
If only the odium towards the government wouldn't increase next year.
Giá mà sự căm ghét đối với chính phủ sẽ không gia tăng vào năm tới.
Nghi vấn
If only people could overcome the odium between different cultures.
Giá mà mọi người có thể vượt qua sự căm ghét giữa các nền văn hóa khác nhau.
(Vị trí vocab_tab4_inline)