(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ odynophagia
C2

odynophagia

noun

Nghĩa tiếng Việt

chứng nuốt đau đau khi nuốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Odynophagia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chứng nuốt đau, đau khi nuốt.

Definition (English Meaning)

Painful swallowing.

Ví dụ Thực tế với 'Odynophagia'

  • "The patient presented with severe odynophagia, making it difficult for them to eat or drink."

    "Bệnh nhân đến khám với chứng nuốt đau nghiêm trọng, gây khó khăn cho việc ăn uống của họ."

  • "Odynophagia can be a symptom of various underlying conditions."

    "Chứng nuốt đau có thể là một triệu chứng của nhiều bệnh lý tiềm ẩn khác nhau."

  • "The doctor inquired about the onset and severity of the patient's odynophagia."

    "Bác sĩ hỏi về thời gian khởi phát và mức độ nghiêm trọng của chứng nuốt đau của bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Odynophagia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: odynophagia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

painful swallowing(nuốt đau)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

dysphagia(khó nuốt)
esophagitis(viêm thực quản)
pharyngitis(viêm họng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Odynophagia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Odynophagia là một triệu chứng y học, không phải là một bệnh cụ thể. Nó khác với dysphagia (khó nuốt), mặc dù cả hai có thể xảy ra đồng thời. Dysphagia liên quan đến cảm giác khó khăn khi di chuyển thức ăn từ miệng xuống dạ dày, trong khi odynophagia liên quan đến cảm giác đau rát hoặc đau nhói khi nuốt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

due to associated with

"Odynophagia due to esophagitis" (Chứng nuốt đau do viêm thực quản). "Odynophagia associated with a sore throat" (Chứng nuốt đau liên quan đến đau họng). 'Due to' chỉ nguyên nhân trực tiếp, 'associated with' chỉ mối liên hệ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Odynophagia'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)