oem (original equipment manufacturer)
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oem (original equipment manufacturer)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một công ty sản xuất sản phẩm hoặc linh kiện được sử dụng bởi một công ty khác để tạo ra một sản phẩm cuối cùng được bán dưới thương hiệu của công ty thứ hai.
Definition (English Meaning)
A company that manufactures products or components that are used by another company to create a final product that is sold under the second company's brand name.
Ví dụ Thực tế với 'Oem (original equipment manufacturer)'
-
"Our company is an OEM for several major automotive brands."
"Công ty của chúng tôi là một OEM cho một số thương hiệu ô tô lớn."
-
"The company is a leading OEM of computer components."
"Công ty là một OEM hàng đầu về các thành phần máy tính."
-
"Many computer manufacturers rely on OEMs for key components such as processors and memory."
"Nhiều nhà sản xuất máy tính dựa vào các OEM để có được các thành phần quan trọng như bộ vi xử lý và bộ nhớ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oem (original equipment manufacturer)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oem, original equipment manufacturer
- Adjective: oem
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oem (original equipment manufacturer)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
OEM đề cập đến nhà sản xuất gốc của một sản phẩm hoặc bộ phận. Các OEM thường sản xuất sản phẩm theo thông số kỹ thuật của một công ty khác, và công ty đó sau đó bán sản phẩm dưới thương hiệu của riêng mình. Sự khác biệt chính với ODM (Original Design Manufacturer) là OEM sản xuất theo thiết kế sẵn có, còn ODM tự thiết kế và sản xuất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
OEM *for* a specific company chỉ rõ rằng sản phẩm được sản xuất dành riêng cho công ty đó. OEM *to* a company có thể ít phổ biến hơn, nhưng có thể ám chỉ việc cung cấp một phần của một hệ thống lớn hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oem (original equipment manufacturer)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.