offstage
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Offstage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở ngoài khu vực diễn xuất mà khán giả có thể nhìn thấy; phía sau hậu trường.
Definition (English Meaning)
Away from the acting area visible to the audience; behind the scenes.
Ví dụ Thực tế với 'Offstage'
-
"We could hear the actors arguing offstage."
"Chúng tôi có thể nghe thấy các diễn viên tranh cãi phía sau hậu trường."
-
"An offstage voice announced the next scene."
"Một giọng nói từ phía sau sân khấu thông báo cảnh tiếp theo."
-
"The director instructed the crew to keep the offstage sounds to a minimum."
"Đạo diễn hướng dẫn đoàn làm phim giữ cho âm thanh phía sau hậu trường ở mức tối thiểu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Offstage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: offstage
- Adverb: offstage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Offstage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ vị trí hoặc hành động xảy ra ngoài tầm nhìn của khán giả trong một buổi biểu diễn. Thường được sử dụng để chỉ những âm thanh, hành động hoặc cuộc trò chuyện xảy ra phía sau sân khấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Offstage'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the director calls 'Quiet offstage!', the actors immediately stop talking.
|
Nếu đạo diễn hô 'Trật tự phía sau sân khấu!', các diễn viên lập tức ngừng nói chuyện. |
| Phủ định |
When an actor is offstage, they don't usually wear their full costume if they have another scene later.
|
Khi một diễn viên ở phía sau sân khấu, họ thường không mặc toàn bộ trang phục nếu họ có cảnh khác sau đó. |
| Nghi vấn |
If a prop is missing onstage, is it usually offstage in the prop room?
|
Nếu một đạo cụ bị thiếu trên sân khấu, nó thường ở phía sau sân khấu trong phòng đạo cụ phải không? |