(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oneironaut
C2

oneironaut

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà du hành giấc mơ người mơ sáng suốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oneironaut'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người khám phá và điều hướng những giấc mơ của họ một cách có ý thức; một người mơ sáng suốt.

Definition (English Meaning)

A person who explores and navigates their dreams consciously; a lucid dreamer.

Ví dụ Thực tế với 'Oneironaut'

  • "As a skilled oneironaut, she could fly through her dreams and interact with its inhabitants."

    "Là một người mơ sáng suốt tài ba, cô ấy có thể bay lượn qua những giấc mơ của mình và tương tác với những cư dân trong đó."

  • "Many aspiring oneironauts keep dream journals to improve their ability to recognize dream signs."

    "Nhiều người khao khát trở thành người mơ sáng suốt ghi nhật ký giấc mơ để cải thiện khả năng nhận biết các dấu hiệu trong giấc mơ."

  • "He considered himself an oneironaut, boldly going where no dreamer has gone before."

    "Anh ta tự coi mình là một nhà du hành giấc mơ, dũng cảm đi đến những nơi mà chưa người mơ nào từng đến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oneironaut'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: oneironaut
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lucid dreamer(người mơ sáng suốt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

dream(giấc mơ)
lucidity(sự sáng suốt)
consciousness(ý thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Văn học Giấc mơ

Ghi chú Cách dùng 'Oneironaut'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'oneironaut' chỉ những người có khả năng kiểm soát và tương tác một cách tỉnh táo với thế giới trong giấc mơ của họ. Khác với 'dreamer' đơn thuần, 'oneironaut' chủ động khám phá và trải nghiệm giấc mơ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In’: thường dùng để chỉ trạng thái bên trong giấc mơ (e.g., 'The oneironaut was lost in her dream'). ‘Of’: thường dùng để chỉ đặc tính của oneironaut (e.g., 'The skills of a oneironaut').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oneironaut'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To become an oneironaut, one must practice lucid dreaming techniques.
Để trở thành một nhà du hành giấc mơ, người ta phải luyện tập các kỹ thuật mơ sáng suốt.
Phủ định
It is important not to underestimate the difficulty of learning to become an oneironaut.
Điều quan trọng là không được đánh giá thấp sự khó khăn của việc học để trở thành một nhà du hành giấc mơ.
Nghi vấn
Why do people want to become oneironauts, considering the dedication it requires?
Tại sao mọi người lại muốn trở thành nhà du hành giấc mơ, khi xét đến sự cống hiến mà nó đòi hỏi?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I were an oneironaut so I could explore my dreams more consciously.
Tôi ước tôi là một nhà du hành giấc mơ để tôi có thể khám phá những giấc mơ của mình một cách ý thức hơn.
Phủ định
If only she weren't an oneironaut; her constant dream-related stories are quite tiring.
Ước gì cô ấy không phải là một nhà du hành giấc mơ; những câu chuyện liên tục liên quan đến giấc mơ của cô ấy khá mệt mỏi.
Nghi vấn
If only he could become an oneironaut, would he finally understand the meaning of his recurring nightmares?
Nếu như anh ấy có thể trở thành một nhà du hành giấc mơ, liệu anh ấy cuối cùng có thể hiểu được ý nghĩa của những cơn ác mộng lặp đi lặp lại của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)