oneironaut
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oneironaut'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người khám phá và điều hướng những giấc mơ của họ một cách có ý thức; một người mơ sáng suốt.
Definition (English Meaning)
A person who explores and navigates their dreams consciously; a lucid dreamer.
Ví dụ Thực tế với 'Oneironaut'
-
"As a skilled oneironaut, she could fly through her dreams and interact with its inhabitants."
"Là một người mơ sáng suốt tài ba, cô ấy có thể bay lượn qua những giấc mơ của mình và tương tác với những cư dân trong đó."
-
"Many aspiring oneironauts keep dream journals to improve their ability to recognize dream signs."
"Nhiều người khao khát trở thành người mơ sáng suốt ghi nhật ký giấc mơ để cải thiện khả năng nhận biết các dấu hiệu trong giấc mơ."
-
"He considered himself an oneironaut, boldly going where no dreamer has gone before."
"Anh ta tự coi mình là một nhà du hành giấc mơ, dũng cảm đi đến những nơi mà chưa người mơ nào từng đến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oneironaut'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oneironaut
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oneironaut'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'oneironaut' chỉ những người có khả năng kiểm soát và tương tác một cách tỉnh táo với thế giới trong giấc mơ của họ. Khác với 'dreamer' đơn thuần, 'oneironaut' chủ động khám phá và trải nghiệm giấc mơ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’: thường dùng để chỉ trạng thái bên trong giấc mơ (e.g., 'The oneironaut was lost in her dream'). ‘Of’: thường dùng để chỉ đặc tính của oneironaut (e.g., 'The skills of a oneironaut').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oneironaut'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To become an oneironaut, one must practice lucid dreaming techniques.
|
Để trở thành một nhà du hành giấc mơ, người ta phải luyện tập các kỹ thuật mơ sáng suốt. |
| Phủ định |
It is important not to underestimate the difficulty of learning to become an oneironaut.
|
Điều quan trọng là không được đánh giá thấp sự khó khăn của việc học để trở thành một nhà du hành giấc mơ. |
| Nghi vấn |
Why do people want to become oneironauts, considering the dedication it requires?
|
Tại sao mọi người lại muốn trở thành nhà du hành giấc mơ, khi xét đến sự cống hiến mà nó đòi hỏi? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I were an oneironaut so I could explore my dreams more consciously.
|
Tôi ước tôi là một nhà du hành giấc mơ để tôi có thể khám phá những giấc mơ của mình một cách ý thức hơn. |
| Phủ định |
If only she weren't an oneironaut; her constant dream-related stories are quite tiring.
|
Ước gì cô ấy không phải là một nhà du hành giấc mơ; những câu chuyện liên tục liên quan đến giấc mơ của cô ấy khá mệt mỏi. |
| Nghi vấn |
If only he could become an oneironaut, would he finally understand the meaning of his recurring nightmares?
|
Nếu như anh ấy có thể trở thành một nhà du hành giấc mơ, liệu anh ấy cuối cùng có thể hiểu được ý nghĩa của những cơn ác mộng lặp đi lặp lại của mình không? |