onerousness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Onerousness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất của việc gây khó khăn; tính áp bức; bản chất nặng nề, khó nhọc.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being onerous; oppressiveness; burdensome nature.
Ví dụ Thực tế với 'Onerousness'
-
"The onerousness of the new regulations made many businesses struggle."
"Tính khắt khe của các quy định mới khiến nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn."
-
"The onerousness of the tax system discourages investment."
"Tính nặng nề của hệ thống thuế làm nản lòng đầu tư."
-
"She felt the onerousness of her new role as CEO."
"Cô ấy cảm thấy gánh nặng trong vai trò mới là CEO."
Từ loại & Từ liên quan của 'Onerousness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: onerousness
- Adjective: onerous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Onerousness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Onerousness thường được dùng để chỉ những gánh nặng, nghĩa vụ hoặc công việc mang tính chất khó khăn, đòi hỏi nhiều nỗ lực và có thể gây ra sự mệt mỏi, áp lực. Khác với 'difficulty' (sự khó khăn) chỉ đơn thuần nói về mức độ phức tạp, 'onerousness' nhấn mạnh sự nặng nề và gánh nặng mà một điều gì đó tạo ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of (the onerousness of a task): nói về tính chất nặng nề của một nhiệm vụ cụ thể.
in (in the onerousness of the situation): nhấn mạnh sự nặng nề vốn có trong tình huống đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Onerousness'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The onerous task was deemed necessary by the management.
|
Nhiệm vụ khó khăn được ban quản lý cho là cần thiết. |
| Phủ định |
The payment schedule was not considered onerous by the client.
|
Lịch thanh toán không bị khách hàng coi là khó khăn. |
| Nghi vấn |
Was the responsibility considered onerous by the new recruits?
|
Trách nhiệm có bị những tân binh coi là khó khăn không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had realized the onerousness of the task only after she had committed to it.
|
Cô ấy chỉ nhận ra tính chất nặng nề của công việc sau khi đã cam kết thực hiện nó. |
| Phủ định |
They had not anticipated how onerous the regulations had become before the audit.
|
Họ đã không lường trước được các quy định trở nên nặng nề như thế nào trước cuộc kiểm toán. |
| Nghi vấn |
Had he known the project would be so onerous, would he have accepted it?
|
Nếu anh ấy biết dự án sẽ nặng nề như vậy, liệu anh ấy có chấp nhận nó không? |