operating surgeon
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Operating surgeon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bác sĩ phẫu thuật thực hiện các ca phẫu thuật.
Ví dụ Thực tế với 'Operating surgeon'
-
"The operating surgeon successfully removed the tumor."
"Bác sĩ phẫu thuật đã loại bỏ thành công khối u."
-
"The operating surgeon explained the risks of the procedure."
"Bác sĩ phẫu thuật giải thích những rủi ro của thủ thuật."
-
"He is a skilled operating surgeon with years of experience."
"Anh ấy là một bác sĩ phẫu thuật lành nghề với nhiều năm kinh nghiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Operating surgeon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: surgeon
- Verb: operate
- Adjective: operating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Operating surgeon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'operating surgeon' nhấn mạnh vai trò chủ động của bác sĩ phẫu thuật trong việc thực hiện ca mổ, phân biệt với các bác sĩ phẫu thuật khác có thể đảm nhận vai trò khác như tư vấn hoặc nghiên cứu. Nó thường được sử dụng để chỉ người trực tiếp tham gia vào quá trình phẫu thuật. Khác với 'surgeon', 'operating surgeon' rõ ràng hơn về chức năng hiện tại của người đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Operating surgeon'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.