(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ operating surgeon
C1

operating surgeon

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

bác sĩ phẫu thuật viên bác sĩ trực tiếp phẫu thuật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Operating surgeon'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bác sĩ phẫu thuật thực hiện các ca phẫu thuật.

Definition (English Meaning)

A surgeon who performs surgical operations.

Ví dụ Thực tế với 'Operating surgeon'

  • "The operating surgeon successfully removed the tumor."

    "Bác sĩ phẫu thuật đã loại bỏ thành công khối u."

  • "The operating surgeon explained the risks of the procedure."

    "Bác sĩ phẫu thuật giải thích những rủi ro của thủ thuật."

  • "He is a skilled operating surgeon with years of experience."

    "Anh ấy là một bác sĩ phẫu thuật lành nghề với nhiều năm kinh nghiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Operating surgeon'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: surgeon
  • Verb: operate
  • Adjective: operating
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

surgical practitioner(người hành nghề phẫu thuật)
surgical specialist(chuyên gia phẫu thuật)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

anesthesiologist(bác sĩ gây mê)
scrub nurse(y tá phụ mổ)
surgical instrument(dụng cụ phẫu thuật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Operating surgeon'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'operating surgeon' nhấn mạnh vai trò chủ động của bác sĩ phẫu thuật trong việc thực hiện ca mổ, phân biệt với các bác sĩ phẫu thuật khác có thể đảm nhận vai trò khác như tư vấn hoặc nghiên cứu. Nó thường được sử dụng để chỉ người trực tiếp tham gia vào quá trình phẫu thuật. Khác với 'surgeon', 'operating surgeon' rõ ràng hơn về chức năng hiện tại của người đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Operating surgeon'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)