opposingly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opposingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đối lập; theo cách thể hiện sự không đồng ý hoặc kháng cự.
Definition (English Meaning)
In an opposing manner; in a way that shows disagreement or resistance.
Ví dụ Thực tế với 'Opposingly'
-
"The two sides argued opposingly, each refusing to concede any ground."
"Hai bên tranh cãi một cách đối lập, mỗi bên đều từ chối nhượng bộ."
-
"They voted opposingly on the issue."
"Họ đã bỏ phiếu trái ngược nhau về vấn đề này."
-
"The witnesses testified opposingly about the events."
"Các nhân chứng đã khai báo trái ngược nhau về các sự kiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Opposingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: opposingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Opposingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này nhấn mạnh hành động hoặc ý kiến được thể hiện một cách phản đối hoặc trái ngược với một cái gì đó khác. Nó thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc ý kiến mâu thuẫn, đối lập nhau. Nó có thể ám chỉ sự cạnh tranh, xung đột, hoặc đơn giản là sự khác biệt quan điểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Opposingly'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The two lawyers, who presented their cases opposingly, created a tense atmosphere in the courtroom.
|
Hai luật sư, người mà trình bày các vụ việc của họ một cách đối lập, đã tạo ra một bầu không khí căng thẳng trong phòng xử án. |
| Phủ định |
The students, who did not argue opposingly, quickly reached a consensus on the project.
|
Các sinh viên, những người không tranh luận một cách đối lập, đã nhanh chóng đạt được sự đồng thuận về dự án. |
| Nghi vấn |
Did the witnesses, who testified opposingly, confuse the jury?
|
Có phải các nhân chứng, những người làm chứng một cách đối lập, đã làm bối rối bồi thẩm đoàn không? |