opposite number
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opposite number'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người có vị trí tương đương hoặc làm công việc tương tự như bạn trong một tổ chức khác.
Definition (English Meaning)
Someone who has a similar position or does a similar job to you in another organization.
Ví dụ Thực tế với 'Opposite number'
-
"I had a meeting with my opposite number from the Ministry of Finance."
"Tôi đã có một cuộc họp với người đồng cấp của tôi từ Bộ Tài chính."
-
"The Prime Minister will be meeting his opposite number in Brussels next week."
"Thủ tướng sẽ gặp người đồng cấp của mình ở Brussels vào tuần tới."
-
"As the head of marketing, Sarah is considered the opposite number to John, who heads the sales team."
"Với vai trò là trưởng phòng marketing, Sarah được xem là người tương đương với John, trưởng phòng kinh doanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Opposite number'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: opposite number
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Opposite number'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, ngoại giao, kinh doanh hoặc quản lý để chỉ người có vai trò, chức vụ tương đương ở một tổ chức, quốc gia hoặc công ty khác. Thường mang ý nghĩa trao đổi, hợp tác hoặc thậm chí đối đầu trong công việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'to', thường chỉ sự so sánh trực tiếp: 'He is my opposite number to the French Minister'. Khi dùng 'of', nó thường nằm trong cấu trúc 'the opposite number of someone': 'She is the opposite number of the CEO'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Opposite number'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, my opposite number at the conference was incredibly insightful.
|
Ồ, đối tác của tôi tại hội nghị thật sự rất sâu sắc. |
| Phủ định |
Oh no, my opposite number isn't available for the meeting today.
|
Ôi không, đối tác của tôi không thể tham gia cuộc họp hôm nay. |
| Nghi vấn |
Hey, is your opposite number going to attend the training session?
|
Này, đối tác của bạn có tham gia buổi đào tạo không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were the CEO, I would negotiate directly with my opposite number to resolve the dispute.
|
Nếu tôi là CEO, tôi sẽ trực tiếp đàm phán với đối tác của mình để giải quyết tranh chấp. |
| Phủ định |
If she weren't the opposite number in this deal, we wouldn't need such complex negotiations.
|
Nếu cô ấy không phải là đối tác trong thỏa thuận này, chúng ta sẽ không cần những cuộc đàm phán phức tạp như vậy. |
| Nghi vấn |
Would he be more cooperative if you were his opposite number?
|
Liệu anh ấy có hợp tác hơn nếu bạn là đối tác của anh ấy không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The CEO is going to meet his opposite number from the rival company next week.
|
CEO sẽ gặp đối tác của mình từ công ty đối thủ vào tuần tới. |
| Phủ định |
She isn't going to become the opposite number because she's not qualified.
|
Cô ấy sẽ không trở thành người đồng cấp vì cô ấy không đủ tiêu chuẩn. |
| Nghi vấn |
Are they going to discuss the merger with their opposite numbers?
|
Họ có định thảo luận về việc sáp nhập với các đối tác của họ không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I have finally met my opposite number from the London office.
|
Cuối cùng tôi đã gặp được người đồng cấp của mình từ văn phòng London. |
| Phủ định |
She hasn't had the chance to speak with her opposite number yet.
|
Cô ấy vẫn chưa có cơ hội nói chuyện với người đồng cấp của mình. |
| Nghi vấn |
Has he contacted his opposite number in the Singapore branch?
|
Anh ấy đã liên lạc với người đồng cấp của mình ở chi nhánh Singapore chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had met my opposite number at the conference; it would have been a great opportunity to collaborate.
|
Tôi ước tôi đã gặp được người đồng cấp của mình tại hội nghị; đó sẽ là một cơ hội tuyệt vời để hợp tác. |
| Phủ định |
If only I hadn't assumed my opposite number was unavailable; I could have reached out earlier.
|
Giá mà tôi đừng cho rằng người đồng cấp của mình không rảnh; tôi đã có thể liên lạc sớm hơn. |
| Nghi vấn |
If only our manager would tell me who my opposite number is! I've been asking for weeks.
|
Giá mà quản lý nói cho tôi biết ai là người đồng cấp của tôi! Tôi đã hỏi hàng tuần rồi. |