(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oral tradition
C1

oral tradition

noun

Nghĩa tiếng Việt

truyền khẩu văn hóa truyền miệng lịch sử truyền miệng tục ngữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oral tradition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự truyền tải thông tin hoặc tín ngưỡng từ thế hệ này sang thế hệ khác mà không có văn bản ghi chép. Thông tin được truyền lại thông qua lời nói và các câu chuyện.

Definition (English Meaning)

The transmission of information or beliefs from one generation to another without written documentation. Information is passed down through speech and stories.

Ví dụ Thực tế với 'Oral tradition'

  • "Many cultures rely on oral tradition to preserve their history and customs."

    "Nhiều nền văn hóa dựa vào truyền thống truyền miệng để bảo tồn lịch sử và phong tục của họ."

  • "The epic poems of Homer were originally part of the Greek oral tradition."

    "Những bài thơ sử thi của Homer ban đầu là một phần của truyền thống truyền miệng Hy Lạp."

  • "Before the advent of writing, all knowledge was passed down through oral tradition."

    "Trước khi có sự ra đời của chữ viết, mọi kiến thức đều được truyền lại thông qua truyền thống truyền miệng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oral tradition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: oral tradition
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

folklore(văn hóa dân gian)
legends(truyền thuyết)
myths(thần thoại)

Trái nghĩa (Antonyms)

written tradition(truyền thống viết)

Từ liên quan (Related Words)

storytelling(kể chuyện)
ritual(nghi lễ)
heritage(di sản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Lịch sử Nhân học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Oral tradition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này nhấn mạnh vào vai trò của lời nói và truyền miệng trong việc bảo tồn và truyền bá văn hóa, lịch sử, và kiến thức. Nó thường đối lập với 'written tradition' (truyền thống viết), nơi thông tin được ghi chép và lưu giữ bằng văn bản. 'Oral tradition' không chỉ đơn thuần là truyền miệng mà còn bao gồm cả các hình thức biểu diễn nghệ thuật như ca hát, kể chuyện, và diễn kịch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in oral tradition:** Được dùng để chỉ một yếu tố, đặc điểm tồn tại trong truyền thống truyền miệng. Ví dụ: 'Storytelling plays a crucial role in oral tradition.' (Kể chuyện đóng vai trò quan trọng trong truyền thống truyền miệng.)
* **of oral tradition:** Dùng để chỉ thuộc tính, nguồn gốc của một điều gì đó liên quan đến truyền thống truyền miệng. Ví dụ: 'Many legends are part of the oral tradition of this region.' (Nhiều truyền thuyết là một phần của truyền thống truyền miệng của khu vực này.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oral tradition'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had listened more carefully to the oral tradition, they would have understood the true meaning of the ancient rituals.
Nếu họ đã lắng nghe kỹ hơn về truyền thống truyền miệng, họ đã hiểu ý nghĩa thực sự của các nghi lễ cổ xưa.
Phủ định
If the historian had not dismissed the oral tradition as unreliable, he might not have made such a significant error in his interpretation of the historical events.
Nếu nhà sử học không bác bỏ truyền thống truyền miệng là không đáng tin cậy, ông ấy có lẽ đã không mắc một lỗi nghiêm trọng như vậy trong việc giải thích các sự kiện lịch sử.
Nghi vấn
Would the villagers have preserved their cultural identity if they hadn't passed down stories through oral tradition?
Liệu dân làng có thể bảo tồn được bản sắc văn hóa của họ nếu họ không truyền lại những câu chuyện thông qua truyền thống truyền miệng không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a culture relies on oral tradition, stories are often embellished over time.
Nếu một nền văn hóa dựa vào truyền thống truyền miệng, thì các câu chuyện thường được tô điểm theo thời gian.
Phủ định
When a culture documents its history, the oral tradition doesn't remain as important.
Khi một nền văn hóa ghi lại lịch sử của mình, truyền thống truyền miệng không còn quan trọng nữa.
Nghi vấn
If a society has a strong oral tradition, does everyone know the key stories?
Nếu một xã hội có một truyền thống truyền miệng mạnh mẽ, mọi người có biết những câu chuyện chính không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Oral tradition plays a vital role in preserving cultural heritage in many communities.
Truyền thống truyền miệng đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo tồn di sản văn hóa ở nhiều cộng đồng.
Phủ định
Oral tradition is not always a reliable source of historical information due to potential alterations over time.
Truyền thống truyền miệng không phải lúc nào cũng là một nguồn thông tin lịch sử đáng tin cậy do những thay đổi tiềm ẩn theo thời gian.
Nghi vấn
Does oral tradition continue to be a primary method of knowledge transfer in certain remote regions?
Truyền thống truyền miệng có tiếp tục là một phương pháp chính để truyền đạt kiến thức ở một số vùng sâu vùng xa không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many cultures maintain their history and values through oral tradition.
Nhiều nền văn hóa duy trì lịch sử và giá trị của họ thông qua truyền thống truyền miệng.
Phủ định
Not all historical accounts are based on oral tradition; some are documented in writing.
Không phải tất cả các ghi chép lịch sử đều dựa trên truyền thống truyền miệng; một số được ghi lại bằng văn bản.
Nghi vấn
What role does oral tradition play in preserving cultural identity?
Truyền thống truyền miệng đóng vai trò gì trong việc bảo tồn bản sắc văn hóa?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Historians have often studied the oral tradition of indigenous communities to understand their past.
Các nhà sử học thường nghiên cứu truyền thống truyền miệng của các cộng đồng bản địa để hiểu về quá khứ của họ.
Phủ định
The impact of technology has not diminished the importance of oral tradition in many cultures.
Tác động của công nghệ đã không làm giảm tầm quan trọng của truyền thống truyền miệng trong nhiều nền văn hóa.
Nghi vấn
Has the oral tradition of storytelling helped preserve historical events in your family?
Truyền thống kể chuyện truyền miệng có giúp bảo tồn các sự kiện lịch sử trong gia đình bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)