(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ostentation
C2

ostentation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phô trương sự khoe khoang tính khoe khoang tính phô trương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ostentation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phô trương, khoe khoang thái quá, đặc biệt là với mục đích gây ấn tượng hoặc thu hút sự chú ý.

Definition (English Meaning)

Pretentious and vulgar display, especially with the intention of impressing or attracting notice.

Ví dụ Thực tế với 'Ostentation'

  • "The millionaire's mansion was a monument to ostentation."

    "Biệt thự của nhà triệu phú là một tượng đài cho sự phô trương."

  • "Her ostentation offended many of her colleagues."

    "Sự phô trương của cô ấy đã xúc phạm nhiều đồng nghiệp."

  • "The ostentation of the wedding was truly breathtaking."

    "Sự phô trương của đám cưới thực sự rất ấn tượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ostentation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ostentation
  • Adjective: ostentatious
  • Adverb: ostentatiously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

showiness(sự hào nhoáng)
flamboyance(sự hoa mỹ, lòe loẹt)
pretentiousness(sự làm bộ, sự khoe khoang)
extravagance(sự xa hoa)

Trái nghĩa (Antonyms)

modesty(sự khiêm tốn)
humility(sự nhún nhường)
simplicity(sự giản dị)

Từ liên quan (Related Words)

opulence(sự giàu có, sung túc)
luxury(sự sang trọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Ostentation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ostentation ám chỉ sự trưng bày lộ liễu, thường mang tính tiêu cực vì nó thể hiện sự thiếu tinh tế và khiêm tốn. Khác với 'display' chỉ đơn thuần là sự trưng bày, 'ostentation' nhấn mạnh mục đích phô trương và có phần thô tục. Nó mạnh hơn 'showiness' vì 'showiness' có thể chỉ sự hào nhoáng bên ngoài, trong khi 'ostentation' bao hàm cả sự khoe khoang về của cải, địa vị, hoặc tài năng một cách lố bịch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Ostentation of' thường đi kèm với những thứ được phô trương (ví dụ: ostentation of wealth). 'Ostentation in' thường đi kèm với ngữ cảnh hoặc hành động thể hiện sự phô trương (ví dụ: ostentation in dress).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ostentation'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to display her wealth with ostentation at the party.
Cô ấy sẽ phô trương sự giàu có của mình một cách phô trương tại bữa tiệc.
Phủ định
They are not going to decorate the house ostentatiously for the simple wedding.
Họ sẽ không trang trí ngôi nhà một cách phô trương cho đám cưới giản dị.
Nghi vấn
Is he going to buy an ostentatious car to impress his colleagues?
Anh ấy có định mua một chiếc xe phô trương để gây ấn tượng với đồng nghiệp của mình không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will display her wealth with ostentation at the party.
Cô ấy sẽ phô trương sự giàu có của mình một cách phô trương tại bữa tiệc.
Phủ định
They are not going to decorate their house ostentatiously for Christmas this year.
Họ sẽ không trang trí nhà một cách phô trương cho Giáng sinh năm nay.
Nghi vấn
Will he avoid ostentation when he becomes famous?
Liệu anh ấy có tránh phô trương khi anh ấy trở nên nổi tiếng không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is ostentatiously displaying his wealth at the party.
Anh ấy đang phô trương sự giàu có của mình một cách phô trương tại bữa tiệc.
Phủ định
She isn't being ostentatious with her new car; she's just using it.
Cô ấy không phô trương chiếc xe hơi mới của mình; cô ấy chỉ đang sử dụng nó.
Nghi vấn
Are they engaging in ostentation by wearing such expensive clothes?
Họ có đang phô trương bằng cách mặc quần áo đắt tiền như vậy không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The boss's ostentation was evident in his gold-plated office.
Sự phô trương của ông chủ thể hiện rõ trong văn phòng mạ vàng của ông ta.
Phủ định
Shakespeare's plays aren't known for their ostentation; they focus on deeper themes.
Các vở kịch của Shakespeare không nổi tiếng vì sự phô trương; chúng tập trung vào các chủ đề sâu sắc hơn.
Nghi vấn
Is it Mr. Jones's ostentatious display of wealth that makes him so disliked?
Có phải sự phô trương giàu có của ông Jones khiến ông ta bị ghét đến vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)