(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outmoded
C1

outmoded

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lỗi thời lạc hậu hết thời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outmoded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không còn hợp thời trang hoặc hữu dụng; lỗi thời, lạc hậu.

Definition (English Meaning)

No longer fashionable or useful; outdated.

Ví dụ Thực tế với 'Outmoded'

  • "The company's manufacturing processes are outmoded and need to be updated."

    "Quy trình sản xuất của công ty đã lỗi thời và cần được cập nhật."

  • "Outmoded equipment was replaced with new machinery."

    "Thiết bị lỗi thời đã được thay thế bằng máy móc mới."

  • "The outmoded curriculum needs revising to meet the demands of the modern job market."

    "Chương trình giảng dạy lỗi thời cần được sửa đổi để đáp ứng nhu cầu của thị trường việc làm hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outmoded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

outdated(lỗi thời)
old-fashioned(cổ điển, lỗi thời)
obsolete(lỗi thời, không còn được sử dụng)

Trái nghĩa (Antonyms)

modern(hiện đại)
up-to-date(cập nhật)
fashionable(hợp thời trang)

Từ liên quan (Related Words)

vintage(cổ điển (có giá trị))
retro(phong cách retro)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Outmoded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'outmoded' thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ những thứ đã cũ kỹ và không còn phù hợp với hiện tại. Nó mạnh hơn 'old-fashioned' (cổ điển), thường chỉ sự lỗi thời về mặt thẩm mỹ. So với 'obsolete' (lỗi thời, không còn được sản xuất hoặc sử dụng), 'outmoded' nhấn mạnh sự không còn phù hợp trong bối cảnh hiện tại hơn là việc hoàn toàn biến mất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outmoded'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)