outmoded
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outmoded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không còn hợp thời trang hoặc hữu dụng; lỗi thời, lạc hậu.
Definition (English Meaning)
No longer fashionable or useful; outdated.
Ví dụ Thực tế với 'Outmoded'
-
"The company's manufacturing processes are outmoded and need to be updated."
"Quy trình sản xuất của công ty đã lỗi thời và cần được cập nhật."
-
"Outmoded equipment was replaced with new machinery."
"Thiết bị lỗi thời đã được thay thế bằng máy móc mới."
-
"The outmoded curriculum needs revising to meet the demands of the modern job market."
"Chương trình giảng dạy lỗi thời cần được sửa đổi để đáp ứng nhu cầu của thị trường việc làm hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outmoded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outmoded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'outmoded' thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ những thứ đã cũ kỹ và không còn phù hợp với hiện tại. Nó mạnh hơn 'old-fashioned' (cổ điển), thường chỉ sự lỗi thời về mặt thẩm mỹ. So với 'obsolete' (lỗi thời, không còn được sản xuất hoặc sử dụng), 'outmoded' nhấn mạnh sự không còn phù hợp trong bối cảnh hiện tại hơn là việc hoàn toàn biến mất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outmoded'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.