outmodedly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outmodedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách lỗi thời, lạc hậu; theo một cách không còn hợp thời trang hoặc thông lệ hiện tại.
Definition (English Meaning)
In an outdated or unfashionable manner; in a way that is no longer in style or current practice.
Ví dụ Thực tế với 'Outmodedly'
-
"The company still operates outmodedly, relying on outdated technology."
"Công ty vẫn hoạt động một cách lỗi thời, dựa vào công nghệ đã lạc hậu."
-
"They approached the problem outmodedly, using techniques that were no longer effective."
"Họ tiếp cận vấn đề một cách lỗi thời, sử dụng các kỹ thuật không còn hiệu quả."
-
"The marketing campaign was structured outmodedly, which led to its failure."
"Chiến dịch tiếp thị được cấu trúc một cách lỗi thời, dẫn đến thất bại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outmodedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: outmodedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outmodedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động, phương pháp, hoặc ý tưởng mà không còn phù hợp hoặc hiệu quả trong bối cảnh hiện tại. Nó nhấn mạnh sự lỗi thời và sự thiếu cập nhật. So với 'old-fashioned', 'outmodedly' mang ý nghĩa mạnh hơn về sự không còn được sử dụng hoặc chấp nhận rộng rãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outmodedly'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He dresses outmodedly.
|
Anh ấy ăn mặc lỗi thời. |
| Phủ định |
She does not behave outmodedly.
|
Cô ấy không cư xử một cách lỗi thời. |
| Nghi vấn |
Do they decorate their house outmodedly?
|
Họ có trang trí nhà của họ một cách lỗi thời không? |