(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overhaul
C1

overhaul

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đại tu sửa chữa lớn nâng cấp toàn diện cải tổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overhaul'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc kiểm tra kỹ lưỡng máy móc hoặc một hệ thống, kèm theo sửa chữa hoặc thay đổi.

Definition (English Meaning)

A thorough examination of machinery or a system, with repairs or alterations.

Ví dụ Thực tế với 'Overhaul'

  • "The car needed a complete overhaul after the accident."

    "Chiếc xe cần được đại tu toàn bộ sau vụ tai nạn."

  • "The factory was completely overhauled with new machinery."

    "Nhà máy đã được đại tu hoàn toàn với máy móc mới."

  • "The company decided to overhaul its marketing strategy."

    "Công ty quyết định đại tu chiến lược tiếp thị của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overhaul'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: overhaul
  • Verb: overhaul
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

renovate(cải tạo)
reconstruct(tái thiết)
rebuild(xây dựng lại)
service(bảo trì)

Trái nghĩa (Antonyms)

neglect(bỏ bê)
ignore(lờ đi)

Từ liên quan (Related Words)

maintenance(bảo trì)
inspection(kiểm tra)
upgrade(nâng cấp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Vận tải Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Overhaul'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'overhaul' ở dạng danh từ thường ám chỉ một quá trình toàn diện và sâu rộng hơn là chỉ việc sửa chữa thông thường. Nó nhấn mạnh việc khôi phục hoặc cải thiện đáng kể hiệu suất hoặc tình trạng của một thứ gì đó. So với 'repair' (sửa chữa), 'overhaul' có phạm vi lớn hơn và phức tạp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'Overhaul of' dùng để chỉ đối tượng được kiểm tra và sửa chữa. Ví dụ: 'the overhaul of the engine'. 'Overhaul on' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để chỉ hành động thực hiện việc đại tu, ví dụ: 'spending money on an overhaul'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overhaul'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They decided to overhaul the entire engine to improve its performance.
Họ quyết định đại tu toàn bộ động cơ để cải thiện hiệu suất của nó.
Phủ định
He chose not to overhaul the old car, opting to buy a new one instead.
Anh ấy chọn không đại tu chiếc xe cũ, mà chọn mua một chiếc xe mới thay thế.
Nghi vấn
Why do you want to overhaul the system when it seems to be working fine?
Tại sao bạn muốn đại tu hệ thống khi nó có vẻ đang hoạt động tốt?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engine needs a complete overhaul.
Động cơ cần một cuộc đại tu hoàn toàn.
Phủ định
The project didn't require an overhaul; only minor adjustments were necessary.
Dự án không yêu cầu đại tu; chỉ cần những điều chỉnh nhỏ.
Nghi vấn
Will the building require a major overhaul to meet safety standards?
Liệu tòa nhà có cần một cuộc đại tu lớn để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team decided to overhaul the entire engine: a complete rebuild was necessary.
Đội đã quyết định đại tu toàn bộ động cơ: một cuộc tái thiết hoàn toàn là cần thiết.
Phủ định
They didn't overhaul the system: they only made minor adjustments.
Họ đã không đại tu hệ thống: họ chỉ thực hiện những điều chỉnh nhỏ.
Nghi vấn
Will they overhaul the bridge: is it structurally unsound?
Liệu họ có đại tu cây cầu không: nó có bị không an toàn về mặt cấu trúc không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the engine needs an overhaul, it consumes more fuel.
Nếu động cơ cần đại tu, nó tiêu thụ nhiều nhiên liệu hơn.
Phủ định
When the system doesn't get an overhaul, it doesn't function efficiently.
Khi hệ thống không được đại tu, nó không hoạt động hiệu quả.
Nghi vấn
If the machine undergoes a complete overhaul, does its performance improve?
Nếu máy móc trải qua một cuộc đại tu hoàn chỉnh, hiệu suất của nó có được cải thiện không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will overhaul its outdated software system next quarter.
Công ty sẽ đại tu hệ thống phần mềm lỗi thời của mình vào quý tới.
Phủ định
They didn't overhaul the engine completely, so it's still not running smoothly.
Họ đã không đại tu động cơ hoàn toàn, vì vậy nó vẫn không chạy trơn tru.
Nghi vấn
How often should we overhaul the production machinery?
Bao lâu thì chúng ta nên đại tu máy móc sản xuất?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the company had overhauled its outdated policies last year.
Tôi ước công ty đã đại tu các chính sách lỗi thời của mình vào năm ngoái.
Phủ định
If only they hadn't decided against overhauling the engine; now it's completely broken.
Giá mà họ không quyết định không đại tu động cơ; giờ nó đã hỏng hoàn toàn.
Nghi vấn
I wish I could overhaul my work process to be more efficient; do you have any advice?
Tôi ước tôi có thể cải tổ quy trình làm việc của mình để hiệu quả hơn; bạn có lời khuyên nào không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)