overplus
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overplus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lượng vượt quá mức cần thiết; số dư, thặng dư.
Definition (English Meaning)
An amount that is more than what is needed; a surplus.
Ví dụ Thực tế với 'Overplus'
-
"The company reported an overplus of capital at the end of the fiscal year."
"Công ty báo cáo một khoản thặng dư vốn vào cuối năm tài chính."
-
"The overplus was distributed among the shareholders as a special dividend."
"Số thặng dư được phân phối cho các cổ đông dưới dạng cổ tức đặc biệt."
-
"The factory has an overplus of raw materials due to decreased production."
"Nhà máy có một lượng nguyên liệu thô dư thừa do sản lượng giảm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overplus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: overplus
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overplus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'overplus' nhấn mạnh vào phần dôi ra, vượt quá nhu cầu hoặc dự kiến. Nó thường được dùng trong các báo cáo tài chính, kế toán, hoặc trong các ngữ cảnh liên quan đến buôn bán, sản xuất khi nói về lượng hàng hóa, tiền bạc dư thừa. Khác với 'surplus' là một từ thông dụng hơn và mang nghĩa chung chung hơn về sự dư thừa, 'overplus' có sắc thái trang trọng và chuyên ngành hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường đi sau 'overplus' để chỉ ra cái gì là thặng dư, ví dụ: 'overplus of inventory' (thặng dư hàng tồn kho).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overplus'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's overplus was invested in new equipment.
|
Phần thặng dư của công ty đã được đầu tư vào thiết bị mới. |
| Phủ định |
The budget did not account for the overplus.
|
Ngân sách không tính đến khoản thặng dư. |
| Nghi vấn |
Did the charity use the overplus to help more people?
|
Có phải tổ chức từ thiện đã sử dụng phần thặng dư để giúp đỡ nhiều người hơn không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's overplus of resources allows for further investment.
|
Sự dư thừa tài nguyên của công ty cho phép đầu tư thêm. |
| Phủ định |
He does not think there is an overplus of qualified candidates for the job.
|
Anh ấy không nghĩ rằng có sự dư thừa các ứng viên đủ tiêu chuẩn cho công việc này. |
| Nghi vấn |
Does the government generally have an overplus of tax revenue?
|
Chính phủ có thường xuyên có sự thặng dư doanh thu thuế không? |