(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overseen
C1

overseen

Động từ (quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

được giám sát được quản lý được trông nom được theo dõi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overseen'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ phân từ của 'oversee': giám sát và chỉ đạo các công việc hoặc con người.

Definition (English Meaning)

Past participle of 'oversee': to supervise and direct affairs or people.

Ví dụ Thực tế với 'Overseen'

  • "The construction of the new bridge was overseen by a team of engineers."

    "Việc xây dựng cây cầu mới được giám sát bởi một đội ngũ kỹ sư."

  • "The elections were carefully overseen by international observers."

    "Các cuộc bầu cử đã được các quan sát viên quốc tế giám sát cẩn thận."

  • "The safety procedures are overseen by the health and safety officer."

    "Các quy trình an toàn được giám sát bởi nhân viên an toàn và sức khỏe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overseen'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: oversee
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

supervised(giám sát)
managed(quản lý)
directed(chỉ đạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

neglected(bỏ bê)
ignored(lờ đi)

Từ liên quan (Related Words)

monitored(theo dõi)
inspected(kiểm tra)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Overseen'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Overseen' thường được sử dụng để diễn tả việc một quá trình, dự án hoặc hoạt động nào đó đã được giám sát và quản lý. Nó nhấn mạnh vai trò của người giám sát trong việc đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ và theo đúng kế hoạch. So với các từ như 'supervised' (giám sát), 'overseen' có thể mang ý nghĩa bao quát và trách nhiệm lớn hơn, thường liên quan đến việc đưa ra quyết định và giải quyết vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by in

- 'Overseen by': Chỉ rõ ai là người thực hiện việc giám sát. Ví dụ: The project was overseen by the manager.
- 'Overseen in': Hiếm gặp, nhưng có thể sử dụng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà việc giám sát được thực hiện. Ví dụ: The work was overseen in detail.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overseen'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the project was overseen by a very experienced manager.
Wow, dự án đã được giám sát bởi một người quản lý rất giàu kinh nghiệm.
Phủ định
Oh no, the construction wasn't overseen properly, leading to several issues.
Ôi không, công trình xây dựng đã không được giám sát đúng cách, dẫn đến nhiều vấn đề.
Nghi vấn
Hey, was the election process carefully overseen?
Này, quá trình bầu cử có được giám sát cẩn thận không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager should oversee the project carefully.
Người quản lý nên giám sát dự án cẩn thận.
Phủ định
The supervisor must not oversee the process without proper training.
Người giám sát không được phép giám sát quy trình nếu không có đào tạo đầy đủ.
Nghi vấn
Can you oversee the construction site this afternoon?
Bạn có thể giám sát công trường xây dựng chiều nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)