overshadow
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overshadow'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên kém quan trọng hoặc ít nổi bật hơn.
Definition (English Meaning)
To appear more prominent or important than (someone or something) else.
Ví dụ Thực tế với 'Overshadow'
-
"His achievements were overshadowed by his brother's success."
"Thành tựu của anh ấy bị lu mờ bởi thành công của em trai."
-
"The economic crisis overshadowed all other news."
"Cuộc khủng hoảng kinh tế đã làm lu mờ tất cả các tin tức khác."
-
"Her fear of failure overshadowed her ambition."
"Nỗi sợ thất bại của cô ấy đã lấn át tham vọng của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overshadow'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: overshadow
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overshadow'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'overshadow' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ một sự che khuất hoặc làm lu mờ. Nó có thể được sử dụng để mô tả sự ảnh hưởng của một người lên người khác, hoặc sự ảnh hưởng của một sự kiện lên một sự kiện khác. So với các từ đồng nghĩa như 'eclipse' (che khuất), 'outshine' (tỏa sáng hơn), 'overshadow' nhấn mạnh vào việc làm cho cái gì đó trở nên ít quan trọng hơn về mặt nhận thức hoặc sự chú ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Overshadowed *by*: Bị che khuất, làm lu mờ bởi cái gì/ai đó. Ví dụ: The company's success was overshadowed by allegations of fraud (Sự thành công của công ty bị lu mờ bởi các cáo buộc gian lận).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overshadow'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a larger company enters a small market, it can overshadow the local businesses.
|
Nếu một công ty lớn hơn gia nhập một thị trường nhỏ, nó có thể làm lu mờ các doanh nghiệp địa phương. |
| Phủ định |
If the sun is behind the clouds, it doesn't overshadow the landscape.
|
Nếu mặt trời ở sau những đám mây, nó không làm lu mờ cảnh quan. |
| Nghi vấn |
If a scandal erupts, does it overshadow the politician's accomplishments?
|
Nếu một vụ bê bối nổ ra, nó có làm lu mờ những thành tựu của chính trị gia không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The recent economic crisis will have been overshadowing the country's progress for almost a decade by next year.
|
Cuộc khủng hoảng kinh tế gần đây sẽ đã che mờ sự tiến bộ của đất nước trong gần một thập kỷ vào năm tới. |
| Phủ định |
The minor setback won't have been overshadowing his overall achievements for long; he's sure to bounce back.
|
Sự thất bại nhỏ sẽ không che mờ những thành tựu tổng thể của anh ấy trong thời gian dài; anh ấy chắc chắn sẽ phục hồi. |
| Nghi vấn |
Will her anxieties have been overshadowing her joy at the wedding for the whole day?
|
Liệu những lo lắng của cô ấy đã che mờ niềm vui của cô ấy trong đám cưới cả ngày không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scandal had been overshadowing his political career for years before he finally resigned.
|
Vụ bê bối đã che mờ sự nghiệp chính trị của anh ấy trong nhiều năm trước khi anh ấy từ chức. |
| Phủ định |
The economic downturn hadn't been overshadowing all sectors equally; some were thriving.
|
Sự suy thoái kinh tế đã không che mờ tất cả các lĩnh vực một cách đồng đều; một số lĩnh vực đang phát triển. |
| Nghi vấn |
Had the constant criticism been overshadowing her passion for the project?
|
Có phải những lời chỉ trích liên tục đã che mờ niềm đam mê của cô ấy đối với dự án không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The recent economic crisis has overshadowed the country's previous successes.
|
Cuộc khủng hoảng kinh tế gần đây đã làm lu mờ những thành công trước đây của đất nước. |
| Phủ định |
The bad weather hasn't overshadowed our enjoyment of the vacation.
|
Thời tiết xấu đã không làm lu mờ sự thích thú của chúng tôi đối với kỳ nghỉ. |
| Nghi vấn |
Has his brother's fame overshadowed his own achievements?
|
Liệu sự nổi tiếng của anh trai anh ấy có làm lu mờ những thành tựu của chính anh ấy không? |