(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ paean
C2

paean

noun

Nghĩa tiếng Việt

bài ca ngợi bài ca khải hoàn khúc ca hân hoan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paean'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bài ca ngợi hoặc ca khúc khải hoàn.

Definition (English Meaning)

A song of praise or triumph.

Ví dụ Thực tế với 'Paean'

  • "The crowd erupted in a paean of joy after the team's victory."

    "Đám đông vỡ òa trong một bài ca hân hoan sau chiến thắng của đội."

  • "His speech was a paean to the power of education."

    "Bài phát biểu của anh ấy là một bài ca ngợi sức mạnh của giáo dục."

  • "The poem is a paean to the beauty of nature."

    "Bài thơ là một bài ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Paean'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: paean
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hymn(thánh ca)
ode(khúc ca)
song of praise(bài ca ngợi)
triumphal song(bài ca khải hoàn)

Trái nghĩa (Antonyms)

dirge(điếu văn, ai ca)
elegy(bi ca)

Từ liên quan (Related Words)

jubilation(sự vui mừng khôn xiết)
celebration(lễ kỷ niệm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Lịch sử Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Paean'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Paean thường được sử dụng để mô tả một bài hát, thơ ca hoặc biểu hiện của niềm vui lớn và sự ca ngợi, thường là để kỷ niệm một chiến thắng, thành công hoặc một sự kiện đáng mừng nào đó. Nó mang sắc thái trang trọng và có tính văn chương cao. Khác với 'hymn' (thánh ca) thường liên quan đến tôn giáo, paean mang tính thế tục hơn. So với 'ode' (khúc ca), paean thường mang tính chất hân hoan, vui mừng hơn là suy tư, chiêm nghiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Khi sử dụng 'to', nó thường biểu thị đối tượng được ca ngợi (ví dụ: a paean to victory). Khi sử dụng 'for', nó thường biểu thị lý do hoặc mục đích của sự ca ngợi (ví dụ: a paean for peace).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Paean'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crowd sang a paean to the victorious team.
Đám đông hát một bài ca ngợi đội chiến thắng.
Phủ định
The losing team did not offer a paean to their opponents, despite the sportsmanship expected.
Đội thua cuộc đã không đưa ra một bài ca ngợi đối thủ của họ, mặc dù tinh thần thể thao được mong đợi.
Nghi vấn
Did the choir perform a paean in honor of the fallen soldiers?
Dàn hợp xướng có biểu diễn một bài ca ngợi để vinh danh những người lính đã ngã xuống không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the war had ended sooner, the nation would sing a paean of peace now.
Nếu chiến tranh kết thúc sớm hơn, quốc gia giờ đã hát khúc ca hòa bình.
Phủ định
If the composer weren't so inspired by nature, he wouldn't have written such a moving paean to the mountains.
Nếu nhà soạn nhạc không được truyền cảm hứng từ thiên nhiên, anh ấy đã không viết một khúc ca xúc động đến vậy về những ngọn núi.
Nghi vấn
If they had won the championship, would the team be singing a paean of victory right now?
Nếu họ đã vô địch, liệu đội có đang hát khúc ca chiến thắng ngay bây giờ không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The choir has sung a paean to the victorious team.
Dàn hợp xướng đã hát một bài ca chiến thắng cho đội chiến thắng.
Phủ định
The critics have not written a paean to his latest performance.
Các nhà phê bình đã không viết một bài ca ngợi màn trình diễn mới nhất của anh ấy.
Nghi vấn
Has the city composed a paean for its founders?
Thành phố đã sáng tác một bài ca ca ngợi những người sáng lập ra nó chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)