(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ palatial
C1

palatial

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tráng lệ như cung điện nguy nga lộng lẫy hoành tráng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Palatial'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tráng lệ như cung điện; nguy nga, lộng lẫy.

Definition (English Meaning)

Resembling or suitable for a palace; magnificent.

Ví dụ Thực tế với 'Palatial'

  • "They live in a palatial apartment overlooking Central Park."

    "Họ sống trong một căn hộ tráng lệ nhìn ra Công viên Trung tâm."

  • "The hotel suite was palatial, with a separate living room and dining area."

    "Phòng suite của khách sạn tráng lệ, với một phòng khách và khu vực ăn uống riêng biệt."

  • "The museum's palatial halls were filled with priceless artifacts."

    "Những sảnh đường tráng lệ của viện bảo tàng chứa đầy những cổ vật vô giá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Palatial'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: palatial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

magnificent(tráng lệ)
grand(vĩ đại, hùng vĩ)
opulent(xa hoa, lộng lẫy) sumptuous(sang trọng, đắt tiền)

Trái nghĩa (Antonyms)

humble(khiêm tốn, bình dị)
modest(giản dị, vừa phải)

Từ liên quan (Related Words)

royal(hoàng gia)
castle(lâu đài)
mansion(biệt thự lớn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc Bất động sản Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Palatial'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'palatial' được dùng để miêu tả những nơi ở, công trình kiến trúc, hoặc không gian có kích thước lớn, được trang trí xa hoa và toát lên vẻ giàu có, quyền lực. Nó nhấn mạnh đến sự sang trọng, lộng lẫy, và thường đi kèm với những chi tiết tinh xảo và vật liệu đắt tiền. Khác với 'luxurious' (sang trọng) mang nghĩa rộng hơn về sự thoải mái và tiện nghi cao cấp, 'palatial' tập trung vào vẻ bề ngoài hoành tráng và sự liên tưởng đến cung điện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Palatial'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the hotel rooms were palatial made the business trip more enjoyable.
Việc các phòng khách sạn tráng lệ đã làm cho chuyến công tác trở nên thú vị hơn.
Phủ định
It's surprising that the apartment wasn't palatial, considering its high price.
Thật ngạc nhiên khi căn hộ không tráng lệ, xét đến giá cao của nó.
Nghi vấn
Whether the new mansion is palatial is a topic of great interest among the townspeople.
Việc dinh thự mới có tráng lệ hay không là một chủ đề được người dân thị trấn quan tâm.

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hotel room was palatial.
Phòng khách sạn rất tráng lệ.
Phủ định
The apartment was not palatial, but it was comfortable.
Căn hộ không tráng lệ, nhưng nó thoải mái.
Nghi vấn
Was the mansion truly palatial?
Biệt thự đó có thực sự tráng lệ không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had won the lottery, they would live in a palatial mansion now.
Nếu họ đã trúng xổ số, giờ họ đã sống trong một biệt thự lộng lẫy rồi.
Phủ định
If she hadn't invested wisely, she wouldn't have a palatial estate today.
Nếu cô ấy đã không đầu tư khôn ngoan, cô ấy sẽ không có một bất động sản lộng lẫy ngày hôm nay.
Nghi vấn
If he had studied architecture, would he be designing palatial homes now?
Nếu anh ấy đã học kiến trúc, liệu giờ anh ấy có đang thiết kế những ngôi nhà lộng lẫy không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old castle was transformed into a palatial hotel.
Lâu đài cổ đã được biến đổi thành một khách sạn sang trọng.
Phủ định
The small cottage was not considered to be transformed into a palatial residence.
Ngôi nhà tranh nhỏ không được xem xét để chuyển đổi thành một dinh thự sang trọng.
Nghi vấn
Could the old factory be transformed into a palatial apartment complex?
Liệu nhà máy cũ có thể được chuyển đổi thành một khu căn hộ sang trọng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)