(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ palilalia
C2

palilalia

noun

Nghĩa tiếng Việt

chứng lặp lại lời nói chứng nói lặp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Palilalia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một rối loạn ngôn ngữ đặc trưng bởi sự lặp lại không tự nguyện các từ hoặc cụm từ của người nói.

Definition (English Meaning)

A speech disorder characterized by the involuntary repetition of words or phrases by the speaker.

Ví dụ Thực tế với 'Palilalia'

  • "Palilalia can be a distressing symptom for individuals with neurological disorders."

    "Palilalia có thể là một triệu chứng gây khó chịu cho những người mắc các rối loạn thần kinh."

  • "The patient exhibited palilalia during the neurological examination."

    "Bệnh nhân biểu hiện chứng palilalia trong quá trình kiểm tra thần kinh."

  • "Researchers are studying the underlying mechanisms of palilalia to develop more effective treatments."

    "Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các cơ chế cơ bản của chứng palilalia để phát triển các phương pháp điều trị hiệu quả hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Palilalia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: palilalia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

echolalia(chứng nhại lời)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

logoclonia(sự lặp lại âm tiết)
aphasia(chứng mất ngôn ngữ)
dysarthria(rối loạn phát âm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Palilalia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Palilalia là một triệu chứng thường gặp trong các bệnh lý thần kinh như bệnh Parkinson, hội chứng Tourette và một số dạng mất trí nhớ. Sự lặp lại thường xảy ra nhanh hơn và nhỏ hơn về âm lượng khi người nói tiếp tục. Nó khác với echolalia, là sự lặp lại những gì người khác nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Sử dụng 'in' để chỉ bối cảnh hoặc bệnh lý mà palilalia xuất hiện (ví dụ: 'Palilalia in Parkinson's disease'). Sử dụng 'with' để chỉ mối quan hệ đồng hành (ví dụ: 'Patients with palilalia').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Palilalia'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)