palilalia
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Palilalia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một rối loạn ngôn ngữ đặc trưng bởi sự lặp lại không tự nguyện các từ hoặc cụm từ của người nói.
Definition (English Meaning)
A speech disorder characterized by the involuntary repetition of words or phrases by the speaker.
Ví dụ Thực tế với 'Palilalia'
-
"Palilalia can be a distressing symptom for individuals with neurological disorders."
"Palilalia có thể là một triệu chứng gây khó chịu cho những người mắc các rối loạn thần kinh."
-
"The patient exhibited palilalia during the neurological examination."
"Bệnh nhân biểu hiện chứng palilalia trong quá trình kiểm tra thần kinh."
-
"Researchers are studying the underlying mechanisms of palilalia to develop more effective treatments."
"Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các cơ chế cơ bản của chứng palilalia để phát triển các phương pháp điều trị hiệu quả hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Palilalia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: palilalia
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Palilalia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Palilalia là một triệu chứng thường gặp trong các bệnh lý thần kinh như bệnh Parkinson, hội chứng Tourette và một số dạng mất trí nhớ. Sự lặp lại thường xảy ra nhanh hơn và nhỏ hơn về âm lượng khi người nói tiếp tục. Nó khác với echolalia, là sự lặp lại những gì người khác nói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ bối cảnh hoặc bệnh lý mà palilalia xuất hiện (ví dụ: 'Palilalia in Parkinson's disease'). Sử dụng 'with' để chỉ mối quan hệ đồng hành (ví dụ: 'Patients with palilalia').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Palilalia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.