(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ palpitate
C1

palpitate

Verb

Nghĩa tiếng Việt

đập thình thịch run rẩy rung động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Palpitate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đập nhanh, mạnh hoặc không đều (tim, mạch máu). Hoặc, run rẩy, rung động.

Definition (English Meaning)

To beat rapidly, strongly, or irregularly.

Ví dụ Thực tế với 'Palpitate'

  • "Her heart began to palpitate with fear."

    "Tim cô bắt đầu đập thình thịch vì sợ hãi."

  • "The doctor said my heart was palpitating."

    "Bác sĩ nói tim tôi đang đập nhanh."

  • "Her voice palpitated with emotion as she spoke."

    "Giọng cô run rẩy vì xúc động khi nói."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Palpitate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: palpitate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

throb(đập thình thịch)
flutter(rung rinh, run rẩy)
pound(đập mạnh)
beat(đập)

Trái nghĩa (Antonyms)

steady(ổn định)

Từ liên quan (Related Words)

anxiety(lo lắng)
fear(sợ hãi)
emotion(cảm xúc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Palpitate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'palpitate' thường được dùng để mô tả cảm giác tim đập nhanh, mạnh hơn bình thường, thường do lo lắng, sợ hãi, hoặc bệnh lý. Nó cũng có thể được dùng để mô tả sự rung động hoặc run rẩy nói chung, mặc dù ít phổ biến hơn. So với 'throb', 'palpitate' nhấn mạnh sự không đều và mạnh mẽ hơn. So với 'flutter', 'palpitate' cho thấy sự mạnh mẽ và rõ rệt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi dùng với 'with', 'palpitate with' thường mang nghĩa 'run rẩy vì', 'rung động vì' một cảm xúc mạnh mẽ nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Palpitate'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that her heart palpitated when she saw him.
Cô ấy nói rằng tim cô ấy đập mạnh khi cô ấy nhìn thấy anh ấy.
Phủ định
He said that his chest did not palpitate despite the intense workout.
Anh ấy nói rằng ngực anh ấy không hề đập mạnh dù đã tập luyện cường độ cao.
Nghi vấn
She asked if her hand had palpitated because of anxiety.
Cô ấy hỏi liệu tay cô ấy run rẩy có phải vì lo lắng hay không.

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My heart will be palpitating rapidly if I see him tomorrow.
Tim tôi sẽ đập nhanh liên hồi nếu tôi gặp anh ấy vào ngày mai.
Phủ định
Her heart won't be palpitating during the surgery because she'll be under anesthesia.
Tim cô ấy sẽ không đập nhanh trong suốt ca phẫu thuật vì cô ấy sẽ được gây mê.
Nghi vấn
Will his heart be palpitating with excitement when he wins the prize?
Liệu tim anh ấy có đập rộn ràng vì phấn khích khi anh ấy giành được giải thưởng không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My heart was palpitating rapidly as I climbed the stairs.
Tim tôi đang đập thình thịch khi tôi leo cầu thang.
Phủ định
Her heart wasn't palpitating even after the intense exercise.
Tim cô ấy đã không đập thình thịch ngay cả sau khi tập thể dục cường độ cao.
Nghi vấn
Was his heart palpitating because of the sudden shock?
Có phải tim anh ấy đang đập thình thịch vì cú sốc đột ngột không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)