palpitate
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Palpitate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đập nhanh, mạnh hoặc không đều (tim, mạch máu). Hoặc, run rẩy, rung động.
Definition (English Meaning)
To beat rapidly, strongly, or irregularly.
Ví dụ Thực tế với 'Palpitate'
-
"Her heart began to palpitate with fear."
"Tim cô bắt đầu đập thình thịch vì sợ hãi."
-
"The doctor said my heart was palpitating."
"Bác sĩ nói tim tôi đang đập nhanh."
-
"Her voice palpitated with emotion as she spoke."
"Giọng cô run rẩy vì xúc động khi nói."
Từ loại & Từ liên quan của 'Palpitate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: palpitate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Palpitate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'palpitate' thường được dùng để mô tả cảm giác tim đập nhanh, mạnh hơn bình thường, thường do lo lắng, sợ hãi, hoặc bệnh lý. Nó cũng có thể được dùng để mô tả sự rung động hoặc run rẩy nói chung, mặc dù ít phổ biến hơn. So với 'throb', 'palpitate' nhấn mạnh sự không đều và mạnh mẽ hơn. So với 'flutter', 'palpitate' cho thấy sự mạnh mẽ và rõ rệt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'with', 'palpitate with' thường mang nghĩa 'run rẩy vì', 'rung động vì' một cảm xúc mạnh mẽ nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Palpitate'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her heart palpitated when she saw him.
|
Cô ấy nói rằng tim cô ấy đập mạnh khi cô ấy nhìn thấy anh ấy. |
| Phủ định |
He said that his chest did not palpitate despite the intense workout.
|
Anh ấy nói rằng ngực anh ấy không hề đập mạnh dù đã tập luyện cường độ cao. |
| Nghi vấn |
She asked if her hand had palpitated because of anxiety.
|
Cô ấy hỏi liệu tay cô ấy run rẩy có phải vì lo lắng hay không. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My heart will be palpitating rapidly if I see him tomorrow.
|
Tim tôi sẽ đập nhanh liên hồi nếu tôi gặp anh ấy vào ngày mai. |
| Phủ định |
Her heart won't be palpitating during the surgery because she'll be under anesthesia.
|
Tim cô ấy sẽ không đập nhanh trong suốt ca phẫu thuật vì cô ấy sẽ được gây mê. |
| Nghi vấn |
Will his heart be palpitating with excitement when he wins the prize?
|
Liệu tim anh ấy có đập rộn ràng vì phấn khích khi anh ấy giành được giải thưởng không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My heart was palpitating rapidly as I climbed the stairs.
|
Tim tôi đang đập thình thịch khi tôi leo cầu thang. |
| Phủ định |
Her heart wasn't palpitating even after the intense exercise.
|
Tim cô ấy đã không đập thình thịch ngay cả sau khi tập thể dục cường độ cao. |
| Nghi vấn |
Was his heart palpitating because of the sudden shock?
|
Có phải tim anh ấy đang đập thình thịch vì cú sốc đột ngột không? |