parallelotope
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parallelotope'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình hình học ba chiều được tạo thành từ sáu hình bình hành (tức là, một hình hộp) hoặc, trong n chiều, bởi 2n siêu phẳng song song.
Definition (English Meaning)
A three-dimensional geometric figure formed by six parallelograms (i.e., a parallelepiped) or, in n dimensions, by 2n parallel hyperplanes.
Ví dụ Thực tế với 'Parallelotope'
-
"The volume of a parallelotope is calculated by the absolute value of the determinant of the matrix formed by its edge vectors."
"Thể tích của một hình hộp được tính bằng giá trị tuyệt đối của định thức của ma trận được tạo thành từ các vectơ cạnh của nó."
-
"In four dimensions, a parallelotope is bounded by eight hyperplanes."
"Trong không gian bốn chiều, một hình hộp được giới hạn bởi tám siêu phẳng."
-
"The parallelotope serves as a fundamental concept in the study of lattices."
"Hình hộp đóng vai trò là một khái niệm cơ bản trong nghiên cứu về mạng tinh thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Parallelotope'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: parallelotope
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Parallelotope'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'parallelotope' là một thuật ngữ hình học chuyên biệt, chủ yếu được sử dụng trong toán học cao cấp và hình học nhiều chiều. Nó tổng quát hóa khái niệm về một hình hộp chữ nhật (cuboid) hoặc hình hộp (parallelepiped) sang các không gian chiều cao hơn. Trong không gian ba chiều, một parallelotope tương đương với một hình hộp. Sự khác biệt chính nằm ở việc 'parallelotope' có thể áp dụng cho bất kỳ số chiều nào, trong khi 'parallelepiped' giới hạn ở ba chiều.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được sử dụng để mô tả các thuộc tính hoặc đặc điểm của parallelotope (ví dụ: volume of a parallelotope). 'in' thường được sử dụng để chỉ ra không gian mà parallelotope tồn tại (ví dụ: a parallelotope in n dimensions).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Parallelotope'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.