paraphilia
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paraphilia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hưng phấn tình dục đối với các đối tượng, tình huống hoặc cá nhân không điển hình, và đối với một số người, chúng liên quan đến sự đau khổ hoặc suy giảm chức năng.
Definition (English Meaning)
Sexual arousal to objects, situations, or individuals that are atypical, and for some people, these are associated with distress or functional impairment.
Ví dụ Thực tế với 'Paraphilia'
-
"The diagnosis of paraphilia requires that the individual's behaviors, urges, or fantasies cause clinically significant distress or impairment in social, occupational, or other important areas of functioning."
"Việc chẩn đoán chứng paraphilia đòi hỏi các hành vi, thôi thúc hoặc tưởng tượng của cá nhân gây ra sự đau khổ hoặc suy giảm chức năng đáng kể về mặt lâm sàng trong các lĩnh vực hoạt động xã hội, nghề nghiệp hoặc các lĩnh vực quan trọng khác."
-
"Many people have paraphilias but never act on them."
"Nhiều người có những hứng thú tình dục khác thường nhưng không bao giờ hành động theo chúng."
-
"Paraphilia can significantly impact a person's relationships and daily life if it becomes an obsession."
"Chứng paraphilia có thể ảnh hưởng đáng kể đến các mối quan hệ và cuộc sống hàng ngày của một người nếu nó trở thành một nỗi ám ảnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Paraphilia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: paraphilia
- Adjective: paraphilic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Paraphilia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Paraphilia là một thuật ngữ kỹ thuật trong tâm lý học và tình dục học. Nó dùng để chỉ những hứng thú tình dục khác thường. Không phải tất cả các paraphilia đều là rối loạn; chúng chỉ trở thành rối loạn khi gây ra đau khổ đáng kể hoặc suy giảm chức năng cho cá nhân hoặc gây hại cho người khác. Cần phân biệt với 'fetish' (vật dục), là một dạng paraphilia liên quan đến sự hưng phấn đối với vật vô tri hoặc bộ phận cơ thể không sinh dục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Paraphilia'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone exhibits paraphilia, they will likely require specialized psychological evaluation.
|
Nếu ai đó biểu hiện chứng lệch lạc tình dục, họ có thể sẽ cần được đánh giá tâm lý chuyên biệt. |
| Phủ định |
If society doesn't understand paraphilia, it won't adequately address the needs of affected individuals.
|
Nếu xã hội không hiểu về chứng lệch lạc tình dục, nó sẽ không giải quyết đầy đủ nhu cầu của những cá nhân bị ảnh hưởng. |
| Nghi vấn |
Will therapy be effective if the paraphilic individual doesn't acknowledge their condition?
|
Liệu pháp có hiệu quả không nếu người mắc chứng lệch lạc tình dục không thừa nhận tình trạng của họ? |